Full Name: Muhammad Rifky Suryawan
Tên áo: SURYAWAN
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Jun 7, 1995)
Quốc gia: Indonesia
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2024 | Persekat Tegal | 70 |
Oct 12, 2024 | Persekat Tegal | 70 |
Aug 6, 2024 | Persekat Tegal | 70 |
Jun 2, 2024 | PSIS | 70 |
Jun 1, 2024 | PSIS | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | Dandi Maulana | HV(PC) | 26 | 72 | ||
27 | Hamdi Sula | HV,DM(P) | 27 | 71 | ||
67 | Rafly Ariyanto | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | ||
97 | Bagus Prasetiyo | GK | 27 | 70 | ||
17 | Dimas Fani | GK | 24 | 69 | ||
6 | Imam Mahmudi | HV(C) | 30 | 71 | ||
41 | Arbeta Rockyawan | AM(P),F(PC) | 28 | 68 | ||
16 | Chrystna Bhagascara | DM,TV(C) | 26 | 72 | ||
4 | Muhammad Mukhlis | HV,DM(C) | 30 | 65 |