?
Andre WIBOWO

Full Name: Andre Putra Wibowo

Tên áo: WIBOWO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Sep 17, 1996)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 67

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2024Bekasi City73
Sep 14, 2023Bekasi City73
Jul 22, 2023Bekasi City73
May 10, 2023Persijap Jepara73
Feb 9, 2022Persiraja Banda Aceh73
Feb 7, 2022Persiraja Banda Aceh73
Feb 15, 2021Gresik United73
Oct 15, 2020Gresik United72
Jun 15, 2020Gresik United71
Feb 15, 2020Gresik United70
Oct 15, 2019Gresik United68

Bekasi City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Chang-Jin MoonChang-Jin MoonTV,AM(C)3178
16
Agung PrasetyoAgung PrasetyoHV(C)3274
77
Ghozali SiregarGhozali SiregarAM,F(PT)3271
18
Dhika BayangkaraDhika BayangkaraGK3472
13
Andika KurniawanAndika KurniawanHV(C)3069
21
Titan AgungTitan AgungF(C)2471
1
Cahya SupriadiCahya SupriadiGK2269
88
Hary NasutionHary NasutionHV(C)2561
22
Risky SudirmanRisky SudirmanGK2362
8
Dave MustaineDave MustaineDM,TV,AM(C)3271
52
Saddam GaffarSaddam GaffarF(C)2367
7
Rafli AsrulRafli AsrulAM(C)2266
6
Tegar PangestuTegar PangestuDM,TV,AM(C)3269
45
Daud KotulusDaud KotulusDM,TV(C)2564
4
Sami el AnabiSami el AnabiHV(TC)2568
19
Ramdani TawainellaRamdani TawainellaAM(PTC)2568
33
Jody KurniadyJody KurniadyHV(C)2460
11
Sandeni SidabutarSandeni SidabutarAM,F(PT)2869
28
Indra FeriIndra FeriDM(C)2463
23
Mirza ZakariaMirza ZakariaTV(C)2060
9
Meghon ValpoortMeghon ValpoortF(C)2468
27
Riski FajarRiski FajarAM,F(PT)2565
20
Taufik RustamTaufik RustamAM,F(C)2063
56
Liba ValentinoLiba ValentinoHV,DM(PT)2363
96
Restu HamdaniRestu HamdaniHV,DM,TV(T)2065
5
Ragil DimasRagil DimasHV(C)2265