?
Andre AGUSTIAR

Full Name: Andre Agustiar Prakoso

Tên áo: AGUSTIAR

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 69

Tuổi: 28 (Apr 24, 1996)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 62

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2024Bekasi City69
Sep 14, 2023Bekasi City69
Jul 31, 2023Bekasi City69
Aug 26, 2022PSIM Yogyakarta69
Apr 10, 2022Persita Tangerang69
Apr 4, 2022Persita Tangerang73
Jan 10, 2022Persita Tangerang73
Jan 3, 2022Persita Tangerang73
Aug 24, 2020Mitra Kukar73
Apr 24, 2020Mitra Kukar72
Dec 24, 2019Mitra Kukar71
Aug 24, 2019Mitra Kukar70
Apr 24, 2019Mitra Kukar68

Bekasi City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Chang-Jin MoonChang-Jin MoonTV,AM(C)3178
16
Agung PrasetyoAgung PrasetyoHV(C)3274
77
Ghozali SiregarGhozali SiregarAM,F(PT)3271
18
Dhika BayangkaraDhika BayangkaraGK3372
13
Andika KurniawanAndika KurniawanHV(C)2969
21
Titan AgungTitan AgungF(C)2371
1
Cahya SupriadiCahya SupriadiGK2269
88
Hary NasutionHary NasutionHV(C)2561
22
Risky SudirmanRisky SudirmanGK2362
8
Dave MustaineDave MustaineDM,TV,AM(C)3271
52
Saddam GaffarSaddam GaffarF(C)2367
7
Rafli AsrulRafli AsrulAM(C)2266
6
Tegar PangestuTegar PangestuDM,TV,AM(C)3169
45
Daud KotulusDaud KotulusDM,TV(C)2564
15
Ari Maring
Borneo FC
AM,F(PT)2969
4
Sami el AnabiSami el AnabiHV(TC)2468
19
Ramdani TawainellaRamdani TawainellaAM(PTC)2568
33
Jody KurniadyJody KurniadyHV(C)2460
76
Husein Akbar
PSIS
GK2061
11
Sandeni SidabutarSandeni SidabutarAM,F(PT)2869
3
Alwi Fadilah
Persija
DM(C)2063
28
Indra FeriIndra FeriDM(C)2463
23
Mirza ZakariaMirza ZakariaTV(C)2060
9
Meghon ValpoortMeghon ValpoortF(C)2468
27
Riski FajarRiski FajarAM,F(PT)2565
20
Taufik RustamTaufik RustamAM,F(C)2063
56
Liba ValentinoLiba ValentinoHV,DM(PT)2363
96
Restu HamdaniRestu HamdaniHV,DM,TV(T)2065