95
Mykola PAVLYUK

Full Name: Mykola Pavlyuk

Tên áo: PAVLYUK

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 29 (Oct 22, 1995)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 95

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2024Bukovyna70
Oct 1, 2022Bukovyna70
May 1, 2022Stal Kamianske70
Apr 26, 2018Stal Kamianske70

Bukovyna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Igor SoldatIgor SoldatHV,DM(PT)3473
10
Bohdan BoychukBohdan BoychukAM,F(PT)2977
94
German PenkovGerman PenkovGK3176
73
Oleksandr VasylyevOleksandr VasylyevDM,TV(C)3173
30
Danylo KanevtsevDanylo KanevtsevGK2873
20
Vitaliy KoltsovVitaliy KoltsovDM,TV(C)3176
4
Taras SakivTaras SakivHV(T),DM,TV(TC)2776
77
Yuriy HlushchukYuriy HlushchukTV(C),AM(PTC)3075
2
Danylo KarasDanylo KarasHV(C)2877
8
Vladyslav KhamelyukVladyslav KhamelyukTV(C)2770
24
Andriy BuskoAndriy BuskoHV(PT),DM,TV(P)2875
37
Kyrylo ProkopchukKyrylo ProkopchukHV(C)2773
95
Petro StasyukPetro StasyukHV,DM,TV(T)3079
21
Maksym GirnyiMaksym GirnyiAM,F(PTC)2468
Vitaliy DakhnovskyiVitaliy DakhnovskyiHV,DM,TV,AM(PT)2677
99
Rodion PlaksaRodion PlaksaTV,AM,F(C)2375
7
Oleg KozhushkoOleg KozhushkoAM(PT),F(PTC)2782
6
Roman BodnyaRoman BodnyaHV(T),DM,TV(C)2465
5
Mykhaylo RudavskyiMykhaylo RudavskyiHV,DM,TV(T)2473
44
Vadym VitenchukVadym VitenchukDM,TV(C)2878
20
Danylo GolubDanylo GolubAM(PT),F(PTC)2270
12
Yevgen PidlepenetsYevgen PidlepenetsAM(PT)2679
3
Mykyta BezuglyiMykyta BezuglyiHV(PC)2976
9
Danylo GoncharukDanylo GoncharukF(C)2373
74
Yan MorgovskyiYan MorgovskyiHV,DM,TV,AM(T)2673
25
Vitaliy GrushaVitaliy GrushaAM(PTC)3176
27
Ivan TyshchenkoIvan TyshchenkoTV(C),AM(PC)2778
17
Andriy AndreychukAndriy AndreychukF(C)2270
14
Dmytro ShynkarenkoDmytro ShynkarenkoHV,DM,TV(P)2573
19
Arseniy KilyevyiArseniy KilyevyiAM(TC)2165
70
Nikita FedotovNikita FedotovGK2570
1
Dmytro PogorilyiDmytro PogorilyiGK2063