Full Name: Dan Liam Sweeney
Tên áo: SWEENEY
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 62
Tuổi: 26 (Feb 4, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Spalding United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 17, 2023 | Spalding United | 62 |
Oct 26, 2021 | Redditch United | 62 |
Oct 22, 2020 | Solihull Moors | 62 |
Feb 28, 2019 | Solihull Moors | 62 |
Feb 7, 2019 | Solihull Moors | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jamie Jackson | F(C) | 38 | 65 | |||
Gary King | F(C) | 34 | 65 | |||
Conor Higginson | F(PTC) | 32 | 65 | |||
Liam Moore | HV(C) | 31 | 75 | |||
Connor Brown | HV(PC) | 32 | 70 | |||
Paul Walker | HV,DM,TV(P) | 29 | 64 | |||
Dion Sembie-Ferris | AM(PT) | 28 | 68 | |||
Dan Sweeney | AM(PT) | 26 | 62 | |||
Lamine Sherif | DM,TV(C) | 25 | 65 | |||
Sam Cartwright | HV(C) | 24 | 60 | |||
Kyle Barker | DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
Bradley Rolt | F(C) | 21 | 60 | |||
Bartosz Cybulski | F(C) | 22 | 66 |