4
Kevin MINDA

Full Name: Kevin Andrés Minda Ruales

Tên áo: MINDA

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Nov 21, 1998)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: Universidad Católica del Ecuador

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

Universidad Católica del Ecuador Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Facundo MartínezFacundo MartínezDM,TV,AM(C)3980
28
Mauro DíazMauro DíazAM(PTC)3378
22
Rafael RomoRafael RomoGK3482
5
Jhon ChancellorJhon ChancellorHV(C)3481
30
Ismael DíazIsmael DíazAM(T),F(TC)2783
Luis CangáLuis CangáHV(C)2978
14
Alexander AlvaradoAlexander AlvaradoAM,F(T)2583
Jerónimo CacciabueJerónimo CacciabueDM(C),TV(PC)2778
24
Rockson RenteriaRockson RenteriaHV,DM(C)2373
4
Kevin MindaKevin MindaHV,DM(C)2682
7
Arón RodríguezArón RodríguezAM(PT),F(PTC)2580
11
Janus VivarJanus VivarAM,F(P)2675
12
Johan LaraJohan LaraGK2673
26
Byron PalaciosByron PalaciosF(C)2978
8
Emiliano ClavijoEmiliano ClavijoTV(C),AM(PC)2478
18
Layan LoorLayan LoorHV,DM,TV,AM(T)2382
29
Gregori AnangonóGregori AnangonóHV,DM,TV,AM(P)2682
19
Jean ChaláJean ChaláAM(T),F(TC)2170
Jordan YépezJordan YépezF(C)2173
Daniel MejíaDaniel MejíaTV(C)2065
55
Rooney TroyaRooney TroyaDM,TV(C)1864
52
Luis MorenoLuis MorenoHV(C)1970
Isaac SánchezIsaac SánchezAM(PT)1865