?
Pratama ARHAN

Full Name: Pratama Arhan Alif Rifai

Tên áo: ARHAN

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Dec 21, 2001)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 64

CLB: Bangkok United

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2025Bangkok United73
Jan 1, 2025Suwon FC73
Oct 1, 2024Suwon FC73
Feb 15, 2024Suwon FC73
Jan 17, 2024Suwon FC73
Oct 13, 2023Tokyo Verdy73
Oct 9, 2023Tokyo Verdy72
May 4, 2023Tokyo Verdy72
Jun 2, 2022Tokyo Verdy72
Jun 1, 2022Tokyo Verdy72
Feb 24, 2022Tokyo Verdy đang được đem cho mượn: PSIS72
Feb 18, 2022Tokyo Verdy72
Feb 16, 2022Tokyo Verdy72

Bangkok United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Gonçalves EvertonGonçalves EvertonHV(C)3479
30
Richairo ZivkovicRichairo ZivkovicF(C)2881
10
Bassel JradiBassel JradiTV(C),AM(PTC)3180
93
Mahmoud EidMahmoud EidAM(PT),F(PTC)3179
39
Pokklaw AnanPokklaw AnanDM,TV,AM(C)3380
4
Manuel BihrManuel BihrHV(C)3177
77
Luka AdžićLuka AdžićAM,F(PT)2680
2
Peerapat NotchaiyaPeerapat NotchaiyaHV,DM,TV,AM(T)3181
18
Thitiphan PuangchanThitiphan PuangchanTV,AM(C)3182
7
Anon AmornlerdsakAnon AmornlerdsakAM(PTC),F(PT)2774
26
Suphan ThongsongSuphan ThongsongHV(C)3080
5
Puttinan WannasriPuttinan WannasriHV(PTC)3276
28
Thossawat LimwannasthianThossawat LimwannasthianDM,TV,AM(C)3179
6
Nitipong SelanonNitipong SelanonHV,DM,TV(P)3179
Chayathorn TapsuvanavonChayathorn TapsuvanavonDM,TV(C)2472
1
Patiwat KhammaiPatiwat KhammaiGK3081
Pratama ArhanPratama ArhanHV,DM,TV,AM(T)2373
36
Jakkaphan PraisuwanJakkaphan PraisuwanHV(PC),DM(P)3081
34
Warut MekmusikWarut MekmusikGK3274
Passakorn BiaothungoiPassakorn BiaothungoiDM,TV(C)2463
24
Wanchai JarunongkranWanchai JarunongkranHV,DM,AM(T)2876
11
Rungrath PoomchantuekRungrath PoomchantuekAM(PTC)3278
19
Chayawat SrinawongChayawat SrinawongAM,F(PTC)3276
8
Wisarut ImuraWisarut ImuraDM,TV(C)2778
96
Boontawee ThepwongBoontawee ThepwongHV,DM(P)2975
27
Weerathep PomphanWeerathep PomphanHV,DM,TV(C)2880
16
Muhsen al GhassaniMuhsen al GhassaniAM,F(PC)2776
25
Supanut SuadsongSupanut SuadsongGK2570
51
Kritsada NontharatKritsada NontharatHV(PC)2368
20
Guntapon KeereeleangGuntapon KeereeleangAM(T),F(TC)2467
88
Supanut SudathipSupanut SudathipGK1863
44
Natcha PromsomboonNatcha PromsomboonDM,TV(C)2367