30
Richairo ZIVKOVIC

Full Name: Richairo Živković

Tên áo: ZIVKOVIC

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 28 (Sep 5, 1996)

Quốc gia: Curaçao

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 70

CLB: Bangkok United

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2024Bangkok United81
May 31, 2024Lion City Sailors81
Jan 17, 2024Lion City Sailors81
Jan 11, 2024Lion City Sailors82
Jul 11, 2023Lion City Sailors82
Jul 1, 2023Lion City Sailors82
Apr 12, 2023FC Emmen82
Mar 15, 2023FC Emmen82
Jan 25, 2023FC Emmen82
Jan 19, 2023FC Emmen83
Jul 25, 2022FC Emmen83
Aug 31, 2021Crvena Zvezda83
Dec 2, 2020Changchun Yatai83
Dec 1, 2020Changchun Yatai83
Sep 29, 2020Changchun Yatai đang được đem cho mượn: Guangzhou City83

Bangkok United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Gonçalves EvertonGonçalves EvertonHV(C)3579
30
Richairo ZivkovicRichairo ZivkovicF(C)2881
10
Bassel JradiBassel JradiTV(C),AM(PTC)3180
93
Mahmoud EidMahmoud EidAM(PT),F(PTC)3179
39
Pokklaw AnanPokklaw AnanDM,TV,AM(C)3380
4
Manuel BihrManuel BihrHV(C)3177
77
Luka AdžićLuka AdžićAM,F(PT)2680
2
Peerapat NotchaiyaPeerapat NotchaiyaHV,DM,TV,AM(T)3281
18
Thitiphan PuangchanThitiphan PuangchanTV,AM(C)3182
7
Anon AmornlerdsakAnon AmornlerdsakAM(PTC),F(PT)2774
26
Suphan ThongsongSuphan ThongsongHV(C)3080
5
Puttinan WannasriPuttinan WannasriHV(PTC)3276
28
Thossawat LimwannasthianThossawat LimwannasthianDM,TV,AM(C)3179
6
Nitipong SelanonNitipong SelanonHV,DM,TV(P)3179
Chayathorn TapsuvanavonChayathorn TapsuvanavonDM,TV(C)2472
1
Patiwat KhammaiPatiwat KhammaiGK3081
Pratama ArhanPratama ArhanHV,DM,TV,AM(T)2373
36
Jakkaphan PraisuwanJakkaphan PraisuwanHV(PC),DM(P)3081
34
Warut MekmusikWarut MekmusikGK3274
Passakorn BiaothungoiPassakorn BiaothungoiDM,TV(C)2463
24
Wanchai JarunongkranWanchai JarunongkranHV,DM,AM(T)2876
11
Rungrath PoomchantuekRungrath PoomchantuekAM(PTC)3278
19
Chayawat SrinawongChayawat SrinawongAM,F(PTC)3276
8
Wisarut ImuraWisarut ImuraDM,TV(C)2778
96
Boontawee ThepwongBoontawee ThepwongHV,DM(P)2975
27
Weerathep PomphanWeerathep PomphanHV,DM,TV(C)2880
16
Muhsen al GhassaniMuhsen al GhassaniAM,F(PC)2776
25
Supanut SuadsongSupanut SuadsongGK2570
51
Kritsada NontharatKritsada NontharatHV(PC)2468
20
Guntapon KeereeleangGuntapon KeereeleangAM(T),F(TC)2467
88
Supanut SudathipSupanut SudathipGK1863
44
Natcha PromsomboonNatcha PromsomboonDM,TV(C)2467