Full Name: Luis Fernando Santos Oliveira
Tên áo: FERNANDO
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Apr 12, 2005)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 65
CLB: Cruzeiro
On Loan at: Maringá FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 8, 2025 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Maringá FC | 70 |
Jan 2, 2025 | Cruzeiro | 70 |
Jan 1, 2025 | Cruzeiro | 70 |
Apr 8, 2024 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Ferroviária | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Roberto Cristóvam | HV,DM,TV(P) | 34 | 76 | |
![]() | Costa Evanderson | HV(PC),DM(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Júlio Rodrigues | F(C) | 24 | 73 | ||
![]() | Ariel Pingo | DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
![]() | Daniel Martins | AM(TC),F(T) | 22 | 70 | ||
![]() | Gebson Tito | HV(C) | 24 | 70 | ||
![]() | Rafael William | GK | 23 | 73 | ||
![]() | Yugo Masukake | AM,F(C) | 21 | 73 | ||
![]() | Gustavo Vilar | HV(C) | 25 | 76 | ||
27 | ![]() | Léo Ceará | TV(C),AM,F(PTC) | 26 | 70 | |
![]() | Edison Negueba | AM,F(PT) | 24 | 67 | ||
![]() | Rebechi Robertinho | AM,F(PT) | 25 | 67 | ||
![]() | Ronald Barcellos | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
![]() | Luis Fernando | AM,F(PT) | 20 | 70 | ||
38 | ![]() | Geovane Meurer | DM,TV(C) | 23 | 70 | |
![]() | Bruno Cheron | TV,AM(C) | 21 | 70 |