Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Santa Tecla
Tên viết tắt: SNT
Năm thành lập: 2007
Sân vận động: Estadio Las Delicias (10,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Santa Tecla
Quốc gia: El Salvador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Yessy Mena | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
7 | Victor Garcia | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
4 | Elio Castro | HV(C) | 36 | 74 | ||
28 | Andrés Quejada | HV(PC) | 39 | 75 | ||
17 | Kevin Ayala | HV,DM,TV(P) | 31 | 73 | ||
1 | Joel Almeida | GK | 33 | 74 | ||
10 | Gilberto Baires | DM,TV,AM(C) | 34 | 75 | ||
5 | Raúl Renderos | HV(PC),DM,TV(C) | 36 | 75 | ||
3 | Josúe Santos | HV(PC) | 28 | 72 | ||
0 | David Rugamas | AM,F(C) | 34 | 73 | ||
21 | Marlon Trejo | HV,DM(T) | 36 | 75 | ||
11 | Víctor Landazuri | AM,F(P) | 27 | 75 | ||
6 | René Gómez | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
2 | Giovanni Ávila | HV(C) | 24 | 73 | ||
24 | Gerardo García | HV(PC) | 25 | 73 | ||
16 | Maynor Pérez | HV,DM,TV(P) | 28 | 72 | ||
12 | Walter Torres | HV,DM,TV(P) | 26 | 74 | ||
19 | César Flores | TV(PC),AM(P) | 28 | 74 | ||
23 | Ángel Ortega | TV,AM(PTC) | 22 | 70 | ||
27 | Adrián Flores | TV,AM,F(T) | 24 | 70 | ||
31 | Allan Acevedo | AM(P) | 22 | 72 | ||
15 | Rodrigo Zetino | DM,TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
39 | Diego Lemus | HV(C) | 21 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |