Full Name: Kian Ryley
Tên áo: RYLEY
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 19 (Apr 1, 2005)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Solihull Moors
On Loan at: Brackley Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 7, 2024 | Solihull Moors đang được đem cho mượn: Brackley Town | 60 |
Jun 17, 2024 | Solihull Moors | 60 |
Feb 29, 2024 | Solihull Moors đang được đem cho mượn: Stourbridge FC | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Gareth Dean | HV(C) | 35 | 65 | ||
9 | Danny Newton | F(C) | 33 | 70 | ||
Jonny Maxted | GK | 31 | 70 | |||
18 | Tommy O'Sullivan | TV(C) | 30 | 67 | ||
3 | Riccardo Calder | HV,DM,TV,AM(PT) | 29 | 72 | ||
15 | Tyler Lyttle | HV(P) | 28 | 65 | ||
4 | Shepherd Murombedzi | AM(PTC) | 30 | 67 | ||
2 | George Carline | TV(C) | 31 | 65 | ||
Connor Hall | F(C) | 26 | 65 | |||
14 | Morgan Roberts | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
Scott Pollock | TV(PC) | 23 | 70 | |||
8 | Alfie Bates | TV(C) | 23 | 73 | ||
5 | Alex Gudger | HV(TC) | 32 | 68 | ||
17 | Liam Cross | TV(C) | 21 | 60 | ||
Justin Donawa | AM,F(PT) | 28 | 65 | |||
Matt Lowe | AM,F(PTC) | 28 | 67 | |||
Kian Ryley | AM(PTC) | 19 | 60 | |||
Miracle Okafor | AM(T),F(TC) | 23 | 61 |