17
Jordan JAMES

Full Name: Jordan Anthony James

Tên áo: JAMES

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 20 (Jul 2, 2004)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 75

CLB: Stade Rennais

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 13, 2024Stade Rennais80
Jul 24, 2024Birmingham City80
Jul 18, 2024Birmingham City78
Aug 22, 2023Birmingham City78
May 15, 2023Birmingham City78
May 10, 2023Birmingham City76
Oct 13, 2022Birmingham City76
Jul 14, 2022Birmingham City76
Jul 8, 2022Birmingham City73
May 18, 2022Birmingham City73

Stade Rennais Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Steve MandandaSteve MandandaGK3988
40
Geoffrey LembetGeoffrey LembetGK3676
Brice SambaBrice SambaGK3089
Seko FofanaSeko FofanaDM,TV,AM(C)2989
33
Hans HateboerHans HateboerHV,DM,TV(P)3187
23
Gauthier GallonGauthier GallonGK3185
28
Glen KamaraGlen KamaraDM,TV(C)2985
11
Ludovic BlasLudovic BlasTV,AM(PC)2788
10
Amine GouiriAmine GouiriAM(PT),F(PTC)2489
6
Azor MatusiwaAzor MatusiwaDM,TV(C)2686
55
Leo OstigardLeo OstigardHV(C)2586
Kyogo FuruhashiKyogo FuruhashiAM(PT),F(PTC)3087
9
Arnaud KalimuendoArnaud KalimuendoAM(T),F(TC)2388
80
Doğan AlemdarDoğan AlemdarGK2282
36
Alidu SeiduAlidu SeiduHV(PTC)2486
32
Naouirou Ahamada
Crystal Palace
DM,TV(C)2282
3
Adrien TruffertAdrien TruffertHV,DM,TV(T)2388
4
Christopher WoohChristopher WoohHV(C)2385
22
Lorenz AssignonLorenz AssignonHV,DM,TV(P)2485
17
Jordan JamesJordan JamesDM,TV,AM(C)2080
20
Carlos Andrés GómezCarlos Andrés GómezAM,F(PT)2283
38
Djaoui CisséDjaoui CisséDM,TV,AM(C)2170
15
Mikayil FayeMikayil FayeHV(TC)2080
18
Mahamadou NagidaMahamadou NagidaHV,DM,TV(T)1973
Steven Gerard GaoteSteven Gerard GaoteAM,F(PT)1667
Amadou DialloAmadou DialloAM(PT),F(PTC)1865
48
Abdelhamid ait BoudlalAbdelhamid ait BoudlalHV(C)1867
62
Mohamed Kader MeïtéMohamed Kader MeïtéF(C)1770