3
Adrien TRUFFERT

Full Name: Adrien Truffert

Tên áo: TRUFFERT

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 88

Tuổi: 23 (Nov 20, 2001)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 61

CLB: Stade Rennais

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Dốc bóng
Cần cù
Tốc độ
Truy cản
Sáng tạo
Stamina
Marking
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2023Stade Rennais88
Jun 23, 2023Stade Rennais87
Dec 1, 2022Stade Rennais87
Nov 25, 2022Stade Rennais86
May 25, 2022Stade Rennais86
May 18, 2022Stade Rennais85
May 27, 2021Stade Rennais85
Mar 1, 2021Stade Rennais82
Feb 25, 2021Stade Rennais78
Dec 14, 2020Stade Rennais78
Dec 9, 2020Stade Rennais73

Stade Rennais Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Steve MandandaSteve MandandaGK3988
40
Geoffrey LembetGeoffrey LembetGK3676
Brice SambaBrice SambaGK3089
Seko FofanaSeko FofanaDM,TV,AM(C)2989
33
Hans HateboerHans HateboerHV,DM,TV(P)3187
23
Gauthier GallonGauthier GallonGK3185
28
Glen KamaraGlen KamaraDM,TV(C)2985
11
Ludovic BlasLudovic BlasTV,AM(PC)2788
10
Amine GouiriAmine GouiriAM(PT),F(PTC)2489
6
Azor MatusiwaAzor MatusiwaDM,TV(C)2686
55
Leo OstigardLeo OstigardHV(C)2586
Kyogo FuruhashiKyogo FuruhashiAM(PT),F(PTC)3087
9
Arnaud KalimuendoArnaud KalimuendoAM(T),F(TC)2388
80
Doğan AlemdarDoğan AlemdarGK2282
36
Alidu SeiduAlidu SeiduHV(PTC)2486
32
Naouirou Ahamada
Crystal Palace
DM,TV(C)2282
3
Adrien TruffertAdrien TruffertHV,DM,TV(T)2388
4
Christopher WoohChristopher WoohHV(C)2385
22
Lorenz AssignonLorenz AssignonHV,DM,TV(P)2485
17
Jordan JamesJordan JamesDM,TV,AM(C)2080
20
Carlos Andrés GómezCarlos Andrés GómezAM,F(PT)2283
38
Djaoui CisséDjaoui CisséDM,TV,AM(C)2170
15
Mikayil FayeMikayil FayeHV(TC)2080
18
Mahamadou NagidaMahamadou NagidaHV,DM,TV(T)1973
Steven Gerard GaoteSteven Gerard GaoteAM,F(PT)1667
Amadou DialloAmadou DialloAM(PT),F(PTC)1865
48
Abdelhamid ait BoudlalAbdelhamid ait BoudlalHV(C)1867
62
Mohamed Kader MeïtéMohamed Kader MeïtéF(C)1770