21
Daniel JEBBISON

Full Name: Daniel David Jebbison

Tên áo: JEBBISON

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 21 (Jul 11, 2003)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: AFC Bournemouth

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2025AFC Bournemouth77
Sep 2, 2024AFC Bournemouth đang được đem cho mượn: Watford77
Aug 19, 2024AFC Bournemouth77
Jul 10, 2024AFC Bournemouth77
Jul 2, 2024Sheffield United77
Jun 12, 2023Sheffield United77
May 10, 2023Sheffield United77
May 2, 2023Sheffield United76
Jul 7, 2022Sheffield United76
Feb 9, 2022Sheffield United76
Feb 2, 2022Sheffield United76
Jan 31, 2022Sheffield United73
Jan 26, 2022Sheffield United đang được đem cho mượn: Burton Albion73
Sep 1, 2021Sheffield United đang được đem cho mượn: Burton Albion73
Jun 25, 2021Sheffield United73

AFC Bournemouth Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Adam SmithAdam SmithHV,DM,TV(PT)3386
13
Kepa Arrizabalaga
Chelsea
GK3089
26
Enes ÜnalEnes ÜnalF(C)2788
10
Ryan ChristieRyan ChristieTV(C),AM(PTC)3088
4
Lewis CookLewis CookDM,TV(C)2888
12
Tyler AdamsTyler AdamsDM,TV(C)2688
7
David BrooksDavid BrooksAM(PC),F(P)2787
5
Marcos SenesiMarcos SenesiHV(C)2788
17
Luis SinisterraLuis SinisterraAM,F(PT)2588
19
Justin KluivertJustin KluivertAM(PTC),F(PT)2589
16
Marcus TavernierMarcus TavernierTV,AM(PTC)2688
24
Antoine SemenyoAntoine SemenyoAM(PT),F(PTC)2589
22
Julián AraujoJulián AraujoHV,DM,TV(P)2385
23
James HillJames HillHV(PC)2378
40
Will DennisWill DennisGK2478
9
Barbosa EvanilsonBarbosa EvanilsonF(C)2589
27
Illya ZabarnyiIllya ZabarnyiHV(C)2289
21
Daniel JebbisonDaniel JebbisonF(C)2177
14
Alex ScottAlex ScottTV,AM(PC)2184
11
Dango OuattaraDango OuattaraHV,DM(T),TV,AM(PT)2386
3
Milos KerkezMilos KerkezHV,DM,TV(T)2188
20
Julio SolerJulio SolerHV,DM(T)2084
Owen BevanOwen BevanHV(C)2173
45
Matai AkinmboniMatai AkinmboniHV(TC)1873
2
Dean HuijsenDean HuijsenHV(C)1985
43
Zain Silcott-DuberryZain Silcott-DuberryTV,AM(PT)1965
Koby MottohKoby MottohAM,F(PTC)1865
46
Callan MckennaCallan MckennaGK1868
Daniel Adu-AdjeiDaniel Adu-AdjeiF(C)1970
48
Max KinseyMax KinseyHV(C)2070
Michael DacostaMichael DacostaAM,F(PT)2070
Noa BoutinNoa BoutinHV,DM,TV(T)2165
47
Ben WinterburnBen WinterburnDM,TV(C)2067