Biệt danh: Biancazzurri
Tên thu gọn: Pineto
Tên viết tắt: PIN
Năm thành lập: 1962
Sân vận động: Stadio Mimmo Pavone (1,000)
Giải đấu: Serie C Girone B
Địa điểm: Pineto
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Gianmarco Ingrosso | HV(PC) | 36 | 77 | |
6 | ![]() | Stefano Amadio | DM,TV(C) | 36 | 77 | |
22 | ![]() | Alessandro Tonti | GK | 32 | 78 | |
27 | ![]() | Ferdinando del Sole | TV(C),AM(PTC) | 27 | 77 | |
98 | ![]() | Cristian Hadžiosmanović | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 75 | |
24 | ![]() | Andrea Marafini | HV(C) | 24 | 72 | |
0 | ![]() | TV,AM(C) | 23 | 75 | ||
21 | ![]() | Luca Lombardi | TV(C) | 22 | 74 | |
5 | ![]() | Luca Schirone | DM,TV(C) | 22 | 70 | |
14 | ![]() | Simone de Santis | HV(C) | 31 | 75 | |
1 | ![]() | Francesco Marone | GK | 26 | 73 | |
10 | ![]() | AM(T),F(TC) | 24 | 75 | ||
29 | ![]() | Mohammed Amine Chakir | F(C) | 24 | 73 | |
11 | ![]() | Matteo Borsoi | HV,DM(T) | 21 | 73 | |
99 | ![]() | Alessandro Pellegrino | TV,AM(C) | 20 | 67 | |
23 | ![]() | Luca Fabrizi | F(C) | 26 | 74 | |
18 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 | ||
87 | ![]() | Mattia Barretta | GK | 19 | 60 | |
8 | ![]() | Gianluca Germinario | TV(C) | 22 | 74 | |
9 | ![]() | Diego Gambale | F(C) | 26 | 73 | |
17 | ![]() | Federico Baggi | HV,DM,TV(P) | 21 | 72 | |
77 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |