?
Tommaso CENTINARO

Full Name: Tommaso Centinaro

Tên áo: CENTINARO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 22 (Oct 1, 2002)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 7, 2024FC Lugano74
Jun 2, 2024FC Lugano74
Jun 1, 2024FC Lugano74
Dec 2, 2023FC Lugano đang được đem cho mượn: AC Bellinzona74
Nov 27, 2023FC Lugano đang được đem cho mượn: AC Bellinzona72
Nov 16, 2023FC Lugano đang được đem cho mượn: AC Bellinzona72
Jun 2, 2023FC Lugano72
Jun 1, 2023FC Lugano72
Feb 9, 2023FC Lugano đang được đem cho mượn: AC Bellinzona72
Feb 2, 2023FC Lugano đang được đem cho mượn: AC Bellinzona70
Sep 16, 2022FC Lugano đang được đem cho mượn: AC Bellinzona70
Jun 2, 2022FC Lugano70
Jun 1, 2022FC Lugano70
Nov 23, 2021FC Lugano đang được đem cho mượn: AC Bellinzona70

FC Lugano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Mattia BottaniMattia BottaniAM,F(PTC)3382
93
Kacper PrzybylkoKacper PrzybylkoF(C)3282
11
Renato SteffenRenato SteffenHV,DM,TV,AM(PT)3385
34
Boris BabicBoris BabicAM,F(PC)2778
16
Anto GrgićAnto GrgićDM,TV,AM(C)2882
23
Milton ValenzuelaMilton ValenzuelaHV,DM,TV(T)2682
7
Roman MacekRoman MacekTV(C),AM(PTC)2778
18
Hicham MahouHicham MahouAM,F(PT)2579
17
Lukas MaiLukas MaiHV(C)2583
2
Zachary Brault-GuillardZachary Brault-GuillardHV,DM,TV(P)2680
31
Ignacio AlisedaIgnacio AlisedaAM,F(PTC)2582
1
Amir SaipiAmir SaipiGK2483
Allan ArigoniAllan ArigoniHV(PTC),DM(PT)2680
58
Sebastian OsigweSebastian OsigweGK3177
6
Antonios PapadopoulosAntonios PapadopoulosHV,DM(C)2580
21
Yanis CimignaniYanis CimignaniTV(PT),AM(PTC)2382
5
Albian HajdariAlbian HajdariHV(TC)2183
Georgios Koutsias
Chicago Fire
AM(PT),F(PTC)2178
27
Daniel Dos SantosDaniel Dos SantosTV(C),AM(PTC)2278
25
Uran BislimiUran BislimiDM,TV,AM(C)2583
20
Ousmane DoumbiaOusmane DoumbiaHV,DM,TV(C)3282
15
Fotis PseftisFotis PseftisGK2265
29
Mahmoud Belhadj MahmoudMahmoud Belhadj MahmoudDM,TV,AM(C)2482
46
Mattia ZanottiMattia ZanottiHV,DM,TV(P)2282
Luca MolinoLuca MolinoHV,DM,TV(T)2165
99
Diego MinaDiego MinaGK1960
Dominik LechnerDominik LechnerAM,F(C)2065
19
Shkelqim VladiShkelqim VladiAM,F(C)2482
Johann AngstmannJohann AngstmannAM(PT),F(PTC)2267
26
Martim MarquesMartim MarquesHV,DM,TV(T)2180
22
Ayman el WafiAyman el WafiHV(TC)2080
44
Gianluca PizzagalliGianluca PizzagalliAM(P),F(PC)2262
47
Ilija MaslarovIlija MaslarovDM,TV(C)1863
Giovanni D'AgostinoGiovanni D'AgostinoAM(P),F(PC)2068
Niccolò SpinelliNiccolò SpinelliAM(PT),F(PTC)2063
Romeo MorandiRomeo MorandiDM,TV,AM(C)2167
28
Yannis RyterYannis RyterDM,TV,AM(C)1967
Lendrit ShalaLendrit ShalaHV(C)2063
52
Yassin SbaiYassin SbaiHV,DM,TV(T),AM(PT)2267