23
Óscar HERNÁNDEZ

Full Name: Óscar Javier Hernández Niño

Tên áo: O. HERNÁNDEZ

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Feb 24, 1993)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Academia Puerto Cabello

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 13, 2024Academia Puerto Cabello78
Apr 26, 2024América de Cali78
Jan 4, 2024América de Cali78

Academia Puerto Cabello Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Salim KhelifiSalim KhelifiTV,AM(PT)3173
13
Edwin PerazaEdwin PerazaHV(PC)3277
19
Juan ColinaJuan ColinaF(PTC)3876
55
Luis RomeroLuis RomeroGK3475
Eduardo HerreraEduardo HerreraGK3177
7
Neftali ManzambiNeftali ManzambiAM(PT),F(PTC)2878
25
Junior ParedesJunior ParedesF(C)2475
19
Oscar GonzálezOscar GonzálezHV,DM,TV(T)3378
9
Miguel Tavares
FC Vizela
TV,AM(PT)2675
18
Jorge EcheverríaJorge EcheverríaTV,AM(C)2576
23
Óscar HernándezÓscar HernándezHV,DM,TV(C)3278
5
Tony ShimagaTony ShimagaHV,DM(C)2577
77
Musa IsahMusa IsahDM,TV(C)2365
15
Momo Mbaye
FC Vizela
HV(C)2678
20
Raudy GuerreroRaudy GuerreroHV,DM,TV,AM(P)3173
11
Williams LugoWilliams LugoDM,TV,AM(C)2874
6
Junior CedeñoJunior CedeñoTV(PTC)3374
Óscar CondeÓscar CondeHV(C)2273
34
Pierangelo PagnanoPierangelo PagnanoAM(C)2372
19
Lisandro PérezLisandro PérezF(C)2473
43
Gerardo PadrónGerardo PadrónTV(C),AM(PTC)2265
24
Harrison ContrerasHarrison ContrerasDM,TV(C)3676
30
Luis CasianiLuis CasianiHV,DM,TV(P)2372
Abdul AwuduAbdul AwuduTV,AM(C)2467