19
Juan COLINA

Full Name: Juan Carlos Colina Silva

Tên áo: COLINA

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 38 (Oct 21, 1986)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 76

CLB: Academia Puerto Cabello

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 2, 2023Academia Puerto Cabello76
Jul 25, 2022Academia Puerto Cabello76
Oct 4, 2021Deportivo Táchira76
Jan 24, 2020CD La Equidad76
Apr 6, 2019Deportivo Táchira76
Oct 9, 2017Carabobo FC76
May 20, 2014Deportivo Lara76

Academia Puerto Cabello Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Salim KhelifiSalim KhelifiTV,AM(PT)3173
13
Edwin PerazaEdwin PerazaHV(PC)3277
19
Juan ColinaJuan ColinaF(PTC)3876
55
Luis RomeroLuis RomeroGK3475
Eduardo HerreraEduardo HerreraGK3177
7
Neftali ManzambiNeftali ManzambiAM(PT),F(PTC)2878
25
Junior ParedesJunior ParedesF(C)2475
19
Oscar GonzálezOscar GonzálezHV,DM,TV(T)3378
9
Miguel Tavares
FC Vizela
TV,AM(PT)2675
18
Jorge EcheverríaJorge EcheverríaTV,AM(C)2576
23
Óscar HernándezÓscar HernándezHV,DM,TV(C)3278
5
Tony ShimagaTony ShimagaHV,DM(C)2577
77
Musa IsahMusa IsahDM,TV(C)2365
15
Momo Mbaye
FC Vizela
HV(C)2678
20
Raudy GuerreroRaudy GuerreroHV,DM,TV,AM(P)3173
6
Junior CedeñoJunior CedeñoTV(PTC)3374
Óscar CondeÓscar CondeHV(C)2273
19
Lisandro PérezLisandro PérezF(C)2473
43
Gerardo PadrónGerardo PadrónTV(C),AM(PTC)2265
24
Harrison ContrerasHarrison ContrerasDM,TV(C)3676
30
Luis CasianiLuis CasianiHV,DM,TV(P)2372
14
Abdul Awudu
FC Vizela
DM,TV,AM(C)2467
26
Jesús CantilloJesús CantilloDM,TV(C)2176
27
Heiber LinaresHeiber LinaresHV(TC)2475
16
Meireles InjaiMeireles InjaiHV,DM(C)2273
8
Dimas MezaDimas MezaAM(PTC)3173