Full Name: Alhassane Keita
Tên áo: KEITA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Apr 16, 1992)
Quốc gia: Guinea
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: US Mondorf-les-Bains
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 31, 2022 | US Mondorf-les-Bains | 75 |
Jan 21, 2022 | B SAD | 75 |
Jan 14, 2022 | B SAD | 78 |
Jul 7, 2021 | B SAD | 78 |
Mar 11, 2020 | B SAD | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alhassane Keita | F(C) | 32 | 75 | ||
27 | Dwayn Holter | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
4 | Pedro Costinha | HV(C) | 30 | 73 | ||
Sami Ben Amar | F(C) | 26 | 73 | |||
66 | Cédric Steinmetz | HV,DM,TV(P) | 24 | 68 | ||
8 | Alexis Bourigeaud | DM,TV,AM(C) | 24 | 62 | ||
15 | Oumar Gassama | F(C) | 26 | 74 |