17
Lucho VEGA

Full Name: Luciano Gastón Vega Albornoz

Tên áo: VEGA

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Sep 4, 1999)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: União de Leiria

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 11, 2025União de Leiria73
Jul 7, 2024Club Olimpo73
Feb 9, 2024União de Leiria73
Jun 2, 2023CS Marítimo73
Jun 1, 2023CS Marítimo73
Jan 20, 2023CS Marítimo đang được đem cho mượn: Sporting Covilhã73
Sep 8, 2022CS Marítimo73
Jun 6, 2022GD Estoril Praia73
Jan 27, 2022GD Estoril Praia đang được đem cho mượn: AD Alcorcón73
Jan 20, 2022GD Estoril Praia đang được đem cho mượn: AD Alcorcón67
Nov 12, 2021GD Estoril Praia đang được đem cho mượn: AD Alcorcón67

União de Leiria Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Sema VelázquezSema VelázquezHV(C)3474
25
Diogo AmadoDiogo AmadoDM,TV(C)3575
23
Tiago FerreiraTiago FerreiraHV(C)3276
9
Juan MuñozJuan MuñozF(C)2980
38
Eboué KouassiEboué KouassiDM,TV(C)2780
Vasco OliveiraVasco OliveiraHV(TC)2576
Pablo FernándezPablo FernándezAM,F(PTC)2875
99
Daniel Dos AnjosDaniel Dos AnjosF(C)2978
3
Marc BaróMarc BaróHV,DM,TV(T)2576
Jakob OdehnalJakob OdehnalGK2370
João Bravim
Alverca
GK2775
10
Jordan van der GaagJordan van der GaagTV(C),AM(PTC)2676
17
Lucho VegaLucho VegaTV(C),AM(PC)2573
52
Habib SyllaHabib SyllaHV,DM,TV(P)2677
14
Zé VitorZé VitorHV(C)2373
77
Martim RibeiroMartim RibeiroAM,F(PT)1965
João SilvaJoão SilvaHV,DM,TV(T)2778
Miguel MagaMiguel MagaHV,DM,TV(P)2678
11
Jair SilvaJair SilvaAM,F(PTC)2777
5
Víctor RofinoVíctor RofinoHV(C)2276
58
David MonteiroDavid MonteiroHV,DM,TV(PT)2175
Zé PedroZé PedroHV(C)2373
12
Marcos ViniciusMarcos ViniciusGK2265
Bernardo GomesBernardo GomesTV,AM(C)2170