Full Name: Luciano Gastón Vega Albornoz
Tên áo: VEGA
Vị trí: TV(C),AM(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Sep 4, 1999)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 78
CLB: Club Olimpo
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 7, 2024 | Club Olimpo | 73 |
Feb 9, 2024 | União de Leiria | 73 |
Jun 2, 2023 | CS Marítimo | 73 |
Jun 1, 2023 | CS Marítimo | 73 |
Jan 20, 2023 | CS Marítimo đang được đem cho mượn: Sporting Covilhã | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Facundo Affranchino | AM(PTC) | 34 | 79 | |||
Federico Freire | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | |||
Luis Vila | AM,F(C) | 32 | 78 | |||
Martín Pucheta | HV(PC) | 36 | 74 | |||
Emmanuel García | TV(C) | 31 | 76 | |||
Jonatan Fleita | HV(C) | 29 | 77 | |||
Axel Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | |||
Aldo Araujo | AM(PTC) | 32 | 76 | |||
Braian Guille | AM,F(PTC) | 27 | 75 | |||
Enzo Coacci | TV,AM(PT) | 26 | 73 | |||
17 | Lucho Vega | TV(C),AM(PC) | 25 | 73 | ||
TV(C) | 23 | 73 |