15
João SILVA

Full Name: João Pedro Pradiante Silva

Tên áo: JOÃO SILVA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Feb 18, 1998)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: FC Penafiel

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2025FC Penafiel78
Feb 6, 2025FC Penafiel77
Feb 16, 2024FC Penafiel77
Feb 9, 2024FC Penafiel73

FC Penafiel Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Tiago RodriguesTiago RodriguesTV,AM(C)3378
1
Miguel OliveiraMiguel OliveiraGK3176
88
Pereira EwertonPereira EwertonDM,TV,AM(C)3280
73
Filipe FerreiraFilipe FerreiraGK2874
77
Sodiq FataiSodiq FataiAM(PTC),F(PT)2976
13
Edu PinheiroEdu PinheiroDM,TV(C)2775
14
Bruno PereiraBruno PereiraHV,DM,TV(T)2770
8
Silva RekoSilva RekoDM,TV(C)2977
4
João MiguelJoão MiguelHV,DM(C)3178
19
Chico TeixeiraChico TeixeiraAM(PTC)2775
6
Roosewelt NetoRoosewelt NetoDM,TV(C)2565
31
Manuel BaldéManuel BaldéGK2275
7
Pedro VieiraPedro VieiraAM(T),F(TC)2370
34
Zé LeiteZé LeiteAM,F(PT)2578
21
Diogo BatistaDiogo BatistaDM,TV(C)2577
27
Gonçalo NegrãoGonçalo NegrãoHV,DM,TV(P)2274
26
Diogo BritoDiogo BritoHV(C)2673
15
João SilvaJoão SilvaHV,DM,TV(T)2778
30
André SilvaAndré SilvaAM(PTC),F(PT)2575
10
Jota SilvaJota SilvaAM,F(PT)2273
9
Hélder SukerHélder SukerF(C)2673
3
Gustavo FernandesGustavo FernandesHV(C)2570
11
João LealJoão LealHV,DM,TV,AM(T)1965