Full Name: Aleksey Nikitenkov
Tên áo: NIKITENKOV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 23 (Jan 6, 2001)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 75
On Loan at: FC Chelyabinsk
Squad Number: 63
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2024 | Krylia Sovetov Samara đang được đem cho mượn: FC Chelyabinsk | 76 |
Jun 2, 2023 | Krylia Sovetov Samara | 76 |
Jun 1, 2023 | Krylia Sovetov Samara | 76 |
Feb 28, 2023 | Krylia Sovetov Samara đang được đem cho mượn: Veles Moskva | 76 |
Jan 22, 2023 | Krylia Sovetov Samara đang được đem cho mượn: Veles Moskva | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Aleksey Pomerko | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
68 | Leonid Gerchikov | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 79 | ||
53 | Yan Kazaev | TV(C) | 32 | 78 | ||
63 | Aleksey Nikitenkov | HV(C) | 23 | 76 | ||
29 | Akmal Bakhtiyarov | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
20 | Stanislav Biblik | F(C) | 22 | 65 | ||
12 | Maksim Shiryaev | HV(C) | 28 | 76 | ||
69 | Danila Kozlov | HV(C) | 26 | 74 | ||
11 | Aleksandr Nosov | AM,F(P) | 28 | 74 | ||
37 | Roman Kosyanchuk | TV,AM(C) | 30 | 75 | ||
33 | Valeriy Gorbachik | F(C) | 29 | 75 | ||
46 | Nikita Pershin | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
25 | Denis Pushkarev | AM(PTC),F(PT) | 19 | 70 |