Huấn luyện viên: Vitaliy Panov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Chelyabinsk
Tên viết tắt: CHE
Năm thành lập: 1977
Sân vận động: Central Chelyabinsk (15,000)
Giải đấu: Russian Second League Division A
Địa điểm: Chelyabinsk
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Aleksey Pomerko | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
68 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 79 | |||
53 | Yan Kazaev | TV(C) | 32 | 78 | ||
63 | HV(C) | 23 | 76 | |||
29 | Akmal Bakhtiyarov | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
20 | Stanislav Biblik | F(C) | 22 | 65 | ||
12 | Maksim Shiryaev | HV(C) | 28 | 76 | ||
69 | Danila Kozlov | HV(C) | 26 | 74 | ||
11 | Aleksandr Nosov | AM,F(P) | 28 | 74 | ||
37 | Roman Kosyanchuk | TV,AM(C) | 30 | 75 | ||
33 | Valeriy Gorbachik | F(C) | 29 | 75 | ||
46 | DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
25 | AM(PTC),F(PT) | 19 | 70 | |||
1 | GK | 19 | 67 | |||
72 | Oleg Novikov | GK | 31 | 63 | ||
35 | Vladimir Zadiraka | GK | 20 | 60 | ||
27 | Vasiliy Palkin | HV,DM,TV(C) | 19 | 63 | ||
52 | Vladislav Anisimov | HV(C) | 19 | 60 | ||
2 | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 67 | |||
3 | Viktor Kuryshev | HV,DM,TV(PT) | 34 | 67 | ||
10 | Nikita Matskharashvili | AM(PTC),F(PT) | 24 | 68 | ||
7 | Rustam Vazitdinov | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 70 | ||
19 | Denis Pokotylo | F(C) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |