15
Oleksandr DRAMBAYEV

Full Name: Oleksandr Drambayev

Tên áo: DRAMBAYEV

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Apr 21, 2001)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: LNZ Cherkasy

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025LNZ Cherkasy78
Jul 5, 2024Kryvbas Kryvyi Rih78
May 23, 2024Shakhtar Donetsk78
Feb 27, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: NK Osijek78
Jul 4, 2023Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: NK Osijek78
Jul 1, 2023Shakhtar Donetsk78
Jun 30, 2023NK Osijek78
Jun 2, 2023Shakhtar Donetsk78
Jun 1, 2023Shakhtar Donetsk78
Dec 11, 2022Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Zulte Waregem78
Dec 2, 2022Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Zulte Waregem73
Sep 7, 2022Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Zulte Waregem73
Jun 30, 2022Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Zulte Waregem73
Jun 19, 2022Shakhtar Donetsk73
Jun 18, 2022Shakhtar Donetsk73

LNZ Cherkasy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Oleksandr KapliyenkoOleksandr KapliyenkoHV,DM,TV(TC)2878
94
German PenkovGerman PenkovGK3076
6
Vyacheslav TankovskyiVyacheslav TankovskyiDM,TV,AM(C)2978
17
Denys NorenkovDenys NorenkovHV,DM,TV,AM(T)2876
11
Gennadiy PasichGennadiy PasichHV,DM,TV,AM(PT)3178
9
Artur AvagimyanArtur AvagimyanAM,F(PTC)2877
7
Eynel SoaresEynel SoaresAM,F(T)2577
1
Olivier ThillOlivier ThillDM,TV,AM(C)2880
33
Illya PutryaIllya PutryaHV(PT),DM,TV(P)2680
70
Vladyslav NaumetsVladyslav NaumetsTV(PT),AM(PTC)2577
21
Yevgeniy KucherenkoYevgeniy KucherenkoGK2577
34
Nazariy MuravskyiNazariy MuravskyiHV(C)2578
23
Dmytro Topalov
Shakhtar Donetsk
AM(PTC)2680
19
Osama KhalailaOsama KhalailaF(C)2677
10
Vitaliy BoykoVitaliy BoykoTV,AM(C)2778
5
Hajdin SalihuHajdin SalihuHV(C)2378
15
Oleksandr DrambayevOleksandr DrambayevHV,DM,TV(T)2378
22
Francis MomohFrancis MomohF(C)2377
4
Ajdi DajkoAjdi DajkoHV(C)2273
Bogdan KushnirenkoBogdan KushnirenkoHV,DM(C)2978
72
Kirill SamoylenkoKirill SamoylenkoGK2375
20
Mollo BessalaMollo BessalaAM,F(PTC)2175
15
Muharrem JashariMuharrem JashariTV(C),AM(PTC)2678
90
Mark AssinorMark AssinorAM(PT),F(PTC)2475
55
Shota NonikashviliShota NonikashviliHV,DM,TV(C)2477