?
Franco SCHADLICH

Full Name: Franco Schädlich

Tên áo: SCHADLICH

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 68

Tuổi: 20 (Apr 16, 2004)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025Erzgebirge Aue68
May 31, 2024Erzgebirge Aue68
May 31, 2024Erzgebirge Aue65
Jul 27, 2023Erzgebirge Aue65

Erzgebirge Aue Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Martin MannelMartin MannelGK3678
14
Boris TashchyBoris TashchyAM,F(C)3178
10
Mirnes PepićMirnes PepićDM,TV,AM(C)2979
34
Marvin StefaniakMarvin StefaniakAM(PTC)3078
13
Erik MajetschakErik MajetschakDM,TV,AM(C)2476
24
Steffen NkansahSteffen NkansahHV(PTC)2876
26
Kilian JakobKilian JakobHV,DM,TV,AM(PT)2777
6
Can ÖzkanCan ÖzkanHV(P),DM,TV(PC)2576
25
Tim KipsTim KipsGK2472
15
Marcel BärMarcel BärAM,F(PTC)3279
23
Anthony BaryllaAnthony BaryllaHV(PC)2778
20
Jonah FabischJonah FabischDM,TV(C)2367
11
Omar SijaricOmar SijaricAM(PTC),F(PT)2376
29
Linus RosenlöcherLinus RosenlöcherHV,DM,TV(T)2475
17
Pascal FallmannPascal FallmannHV,DM,TV(P)2174
4
Niko VukancicNiko VukancicHV(C)2276
Maximilian SchmidMaximilian SchmidF(C)2175
30
Ali Loune
1. FC Nürnberg
DM,TV,AM(C)2275
7
Sean SeitzSean SeitzAM(PT),F(PTC)2274
36
Max UhligMax UhligGK1864
19
Tim Hoffmann
Hertha BSC
HV(TC)1970
21
Maxim BurghardtMaxim BurghardtHV,DM,TV(P)2065