?
Nathan WICHT

Full Name: Nathan Wicht

Tên áo: WICHT

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 66

Tuổi: 21 (Feb 20, 2004)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 68

CLB: FC Luzern

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 22, 2024FC Luzern66
Jun 30, 2023TSV 1860 München66

FC Luzern Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
90
Vaso VasićVaso VasićGK3476
14
Andrejs CiganiksAndrejs CiganiksHV,DM,TV,AM(T)2781
5
Stefan KneževićStefan KneževićHV(C)2883
9
Adrian GrbicAdrian GrbicAM(PT),F(PTC)2883
10
Sinan KarweinaSinan KarweinaAM,F(PTC)2680
69
Sofyan ChaderSofyan ChaderAM,F(PTC)2478
24
Tyron OwusuTyron OwusuTV,AM(C)2176
20
Pius DornPius DornHV,DM(PT),TV(PTC)2882
3
Jesper LöfgrenJesper LöfgrenHV(PC)2778
16
Jakub KadákJakub KadákTV(C),AM(PTC)2480
10
Kevin SpadanudaKevin SpadanudaTV,AM(PT)2878
11
Donat Rrudhani
BSC Young Boys
TV,AM(PT),F(PTC)2578
18
Nicky BelokoNicky BelokoDM,TV,AM(C)2582
Nathan WichtNathan WichtDM,TV(C)2166
2
Severin OttigerSeverin OttigerHV,DM,TV(P)2180
17
Thibault KlidjéThibault KlidjéF(C)2376
1
Pascal LoretzPascal LoretzGK2182
30
Ismajl BekaIsmajl BekaHV(C)2582
8
Aleksandar Stanković
Internazionale
HV,DM(C)1977
14
Luuk BreedijkLuuk BreedijkAM(PTC),F(PT)2165
27
Lars VilligerLars VilligerF(C)2178
Ronaldo Dantas FernandesRonaldo Dantas FernandesTV,AM(C)2070
Sonny HenchozSonny HenchozHV(C)2067
Sascha MeyerSascha MeyerTV,AM,F(C)1865
29
Levin WinklerLevin WinklerTV,AM,F(C)2176
41
Julian BockJulian BockGK2063
46
Bung Meng FreimannBung Meng FreimannHV(TC)1967
19
Andrej VasovićAndrej VasovićF(C)1765
68
Mattia WalkerMattia WalkerDM,TV(C)2065
21
Sascha BritschgiSascha BritschgiHV,DM,TV(PT)1865