5
Maarten SWERTS

Full Name: Maarten Swerts

Tên áo: SWERTS

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 66

Tuổi: 21 (Jan 20, 2004)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 66

CLB: FC Eindhoven

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2023FC Eindhoven66
Feb 22, 2023KRC Genk đang được đem cho mượn: Jong Genk66
Dec 16, 2022KRC Genk đang được đem cho mượn: Jong Genk66
Dec 12, 2022KRC Genk đang được đem cho mượn: Jong Genk65
Jul 13, 2022KRC Genk đang được đem cho mượn: Jong Genk65

FC Eindhoven Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Rangelo JangaRangelo JangaF(C)3277
11
Joey SleegersJoey SleegersAM(PTC),F(PT)3078
26
Jorn BrondeelJorn BrondeelGK3177
4
Maarten PeijnenburgMaarten PeijnenburgHV(C)2878
33
Collin SeedorfCollin SeedorfHV(PC),DM,TV(P)2976
27
Achraf el BouchataouiAchraf el BouchataouiDM,TV,AM(C)2573
7
Sven BlummelSven BlummelAM(PTC)2875
25
Terrence DouglasTerrence DouglasHV,DM,TV(T)2375
15
Daan HuismanDaan HuismanTV,AM(C)2278
22
Evan RottierEvan RottierAM,F(PTC)2275
1
Jort BorgmansJort BorgmansGK2270
99
Tibo PersynTibo PersynHV,DM,TV,AM(P)2273
5
Maarten SwertsMaarten SwertsDM,TV(C)2166
10
Boris van SchuppenBoris van SchuppenTV(C),AM(PTC)2377
6
Dyon DorenboschDyon DorenboschDM,TV(C)2275
8
Sven SimonsSven SimonsTV(C),AM(PTC)2075
28
Hugo DeenenHugo DeenenAM(PTC),F(PT)2067
43
Julian Kwaaitaal
Adelaide United
AM,F(PT)1965
18
Farouq LimouriFarouq LimouriHV(C)2175
3
Matteo Vandendaele
RWD Molenbeek
HV(TC)1965
David GardenDavid GardenF(C)2072
30
Nino FancitoNino FancitoGK2064
24
Shane van AarleShane van AarleHV(C)1863
19
Ruben van EijndhovenRuben van EijndhovenHV,DM(C)2063
34
Tyrese SimonsTyrese SimonsHV,DM,TV(T)2267
20
Luuk VerheijLuuk VerheijHV,DM,TV(P)1970
21
Thijs MullerThijs MullerAM,F(PT)1763