34
Tyrese SIMONS

Full Name: Tyrese Simons

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 67

Tuổi: 22 (Oct 19, 2002)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Eindhoven

Squad Number: 34

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Eindhoven Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Rangelo JangaRangelo JangaF(C)3280
11
Joey SleegersJoey SleegersAM(PTC),F(PT)3078
26
Jorn BrondeelJorn BrondeelGK3177
4
Maarten PeijnenburgMaarten PeijnenburgHV(C)2778
33
Collin SeedorfCollin SeedorfHV(PC),DM,TV(P)2976
27
Achraf el BouchataouiAchraf el BouchataouiDM,TV,AM(C)2473
7
Sven BlummelSven BlummelAM(PTC)2875
25
Terrence DouglasTerrence DouglasHV,DM,TV(T)2375
15
Daan HuismanDaan HuismanTV,AM(C)2278
22
Evan RottierEvan RottierAM,F(PTC)2275
1
Jort BorgmansJort BorgmansGK2270
99
Tibo PersynTibo PersynHV,DM,TV,AM(P)2273
5
Maarten SwertsMaarten SwertsDM,TV(C)2066
10
Boris van SchuppenBoris van SchuppenTV(C),AM(PTC)2375
6
Dyon DorenboschDyon DorenboschDM,TV(C)2175
8
Sven SimonsSven SimonsTV(C),AM(PTC)2073
28
Hugo DeenenHugo DeenenAM(PTC),F(PT)2060
43
Julian Kwaaitaal
Adelaide United
AM,F(PT)1965
18
Farouq LimouriFarouq LimouriHV(C)2175
3
Matteo Vandendaele
RWD Molenbeek
HV(TC)1965
30
Nino FancitoNino FancitoGK2064
24
Shane van AarleShane van AarleHV(C)1863
19
Ruben van EijndhovenRuben van EijndhovenHV,DM(C)2063
34
Tyrese SimonsTyrese SimonsHV,DM,TV(T)2267
20
Luuk VerheijLuuk VerheijHV,DM,TV(P)1970
21
Thijs MullerThijs MullerAM,F(PT)1763