33
Ivan PETS

Full Name: Ivan Pets

Tên áo: PETS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 25 (Sep 11, 1999)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 193

Weight (Kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2024Bukovyna63
Oct 1, 2022Bukovyna63
Sep 22, 2021FC Metalist 1925 Kharkiv63

Bukovyna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Igor SoldatIgor SoldatHV,DM(PT)3373
Bohdan BoychukBohdan BoychukAM,F(PT)2877
30
Danylo KanevtsevDanylo KanevtsevGK2873
Maksym LopyronokMaksym LopyronokHV(PC)2976
Vitaliy KoltsovVitaliy KoltsovDM,TV(C)3076
Yuriy HlushchukYuriy HlushchukTV(C),AM(PTC)2975
5
Vladyslav KhamelyukVladyslav KhamelyukTV(C)2670
Andriy BuskoAndriy BuskoHV(PT),DM,TV(P)2775
Maksym GirnyiMaksym GirnyiAM,F(PTC)2368
6
Roman BodnyaRoman BodnyaHV(T),DM,TV(C)2365
5
Mykhaylo RudavskyiMykhaylo RudavskyiHV,DM,TV(T)2373
20
Danylo GolubDanylo GolubAM(PT),F(PTC)2170
Ivan PonomarenkoIvan PonomarenkoGK2670
Mykyta BezuglyiMykyta BezuglyiHV(PC)2976
Danylo GoncharukDanylo GoncharukF(C)2273
74
Yan MorgovskyiYan MorgovskyiHV,DM,TV,AM(T)2673
27
Ivan TyshchenkoIvan TyshchenkoTV(C),AM(PC)2678
17
Andriy AndreychukAndriy AndreychukF(C)2170