11
Emil ROBACK

Full Name: Emil Pakebba Joof Roback

Tên áo: ROBACK

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (May 3, 2003)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: Muangthong United

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 17, 2024Muangthong United70
Jul 16, 2024Muangthong United70
Jul 15, 2024Muangthong United đang được đem cho mượn: Milan Futuro70
Jul 3, 2024AC Milan đang được đem cho mượn: Milan Futuro70
Jul 2, 2024Milan Futuro70
Dec 2, 2023AC Milan70
Dec 1, 2023AC Milan70
May 2, 2023AC Milan đang được đem cho mượn: IFK Norrköping70
Mar 27, 2023AC Milan đang được đem cho mượn: IFK Norrköping70
Jan 23, 2023AC Milan70
Jan 16, 2023AC Milan70
Sep 5, 2022AC Milan đang được đem cho mượn: FC Nordsjaelland70
May 7, 2022AC Milan70
Jan 11, 2021AC Milan70
Oct 5, 2020AC Milan70

Muangthong United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Aly CissokhoAly CissokhoHV,DM,TV(T)3773
9
Felicio BrownFelicio BrownF(C)3380
19
Tristan DoTristan DoHV,DM,TV,AM(P)3280
Willian PoppWillian PoppAM(PT),F(PTC)3080
20
John-Patrick StraussJohn-Patrick StraussHV(P),DM,TV(PC)2978
Jeong-Un HongJeong-Un HongHV(C)3079
37
Picha AutraPicha AutraTV(C),AM(PTC)2980
14
Sorawit PanthongSorawit PanthongAM(PTC),F(PT)2774
11
Emil RobackEmil RobackAM(PT),F(PTC)2170
27
Ronaldo KwatehRonaldo KwatehAM(P),F(PC)2069
31
Khanaphod KadeeKhanaphod KadeeGK2265
30
Peerapong RuenninPeerapong RuenninGK2975
29
Songwut KraikruanSongwut KraikruanHV(C)2376
3
Chatchai SaengdaoChatchai SaengdaoHV(C)2874
18
Korawich TasaKorawich TasaAM,F(PTC)2473
10
Poramet ArjviraiPoramet ArjviraiAM(C),F(PTC)2679
67
Nitisak AnulunNitisak AnulunDM,TV(C)2162
21
Purachet ThodsanidPurachet ThodsanidAM,F(PT)2367
24
Wongsakorn ChaikultewinWongsakorn ChaikultewinTV,AM(PTC)2875
6
Teeraphol YoryoeiTeeraphol YoryoeiTV,AM,F(C)3074
Ekanit PanyaEkanit PanyaAM(PTC),F(PT)2577
40
Kasidech WattayawongKasidech WattayawongAM(PTC),F(PT)3175
15
Chayapol SupmaChayapol SupmaHV,DM,TV(P)2774
13
Sathaporn DaengseeSathaporn DaengseeHV(TC),DM(T)3677
8
Jacob MahlerJacob MahlerHV,DM,TV(C)2474
5
Abbos OtakhonovAbbos OtakhonovHV(C)2976
Natthawat ThobansongNatthawat ThobansongHV,DM(T)2674
Jessadakorn NoysriJessadakorn NoysriAM(T),F(TC)2573
Korrakot PipatnaddaKorrakot PipatnaddaGK2575
25
Soponwit RakyartSoponwit RakyartGK2472
17
Theerapat LaohabutTheerapat LaohabutHV(TC)2575
36
Payanat ThodsanidPayanat ThodsanidTV(C)2265
34
Kakana KhamyokKakana KhamyokDM,TV(C)2070
33
Thiraphat NuntagowatThiraphat NuntagowatDM,TV(C)2066
48
Donthachai DeephomDonthachai DeephomHV,DM,TV(T)1962