Full Name: Modesto Méndez Amador
Tên áo: MÉNDEZ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (Jan 6, 1998)
Quốc gia: Cuba
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 9, 2024 | Lexington SC | 74 |
Mar 10, 2024 | Lexington SC | 74 |
Mar 3, 2024 | Hartford Athletic | 74 |
Feb 26, 2024 | Hartford Athletic | 65 |
Dec 20, 2023 | Hartford Athletic | 65 |
Aug 1, 2023 | Hartford Athletic | 65 |
Mar 23, 2023 | Inter Miami CF đang được đem cho mượn: Inter Miami CF II | 65 |
Mar 19, 2023 | Inter Miami CF | 65 |
Mar 16, 2023 | Inter Miami CF | 65 |
Mar 12, 2023 | Inter Miami CF đang được đem cho mượn: Inter Miami CF II | 65 |
Nov 2, 2022 | Inter Miami CF | 65 |
Nov 1, 2022 | Inter Miami CF | 65 |
Jun 22, 2022 | Inter Miami CF đang được đem cho mượn: Inter Miami CF II | 65 |
Nov 2, 2021 | Inter Miami CF | 65 |
Nov 1, 2021 | Inter Miami CF | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Cameron Lancaster | F(C) | 32 | 75 | ||
Marcus Epps | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 77 | |||
Logan Ketterer | GK | 31 | 71 | |||
Danny Barbir | HV(C) | 27 | 68 | |||
Devon Williams | DM,TV,AM(C) | 32 | 73 | |||
Nick Firmino | TV(C),AM(TC) | 24 | 73 | |||
Brooks Thompson | GK | 22 | 65 | |||
Jacob Greene | HV,DM,TV(PT) | 21 | 73 | |||
Sofiane Djeffal | TV,AM(C) | 25 | 77 | |||
Kendall Burks | HV(C) | 25 | 73 | |||
Xavier Zengue | HV(C) | 23 | 65 | |||
Malik Henry-Scott | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | |||
Milo Yousef | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 | |||
8 | Yannick Yankam | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 |