Full Name: Taishi Nishioka
Tên áo: NISHIOKA
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 29 (Jul 28, 1994)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 4, 2023 | Tegevajaro Miyazaki | 74 |
May 4, 2023 | Tegevajaro Miyazaki | 74 |
Sep 9, 2022 | Ehime FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ryohei Yamazaki | F(PTC) | 35 | 76 | ||
26 | Shiryu Fujiwara | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
TV(C) | 20 | 65 | ||||
10 | Yuta Shimozawa | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
28 | Hikaru Manabe | HV(C) | 26 | 75 | ||
16 | Tomoyasu Yoshida | HV,DM,TV(T) | 26 | 72 | ||
TV,AM(C) | 20 | 68 | ||||
5 | Ryota Kitamura | HV(PTC) | 25 | 60 | ||
DM,TV(C) | 20 | 67 | ||||
TV,AM(PT) | 23 | 65 |