Full Name: Tsvetomir Vitkov
Tên áo: VITKOV
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 31 (Dec 5, 1992)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2022 | Lokomotiv Sofia | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Simeon Slavchev | DM,TV,AM(C) | 31 | 70 | ||
Svetoslav Dikov | F(C) | 32 | 75 | |||
24 | Aleksandar Lyubenov | GK | 29 | 77 | ||
Miki Orachev | HV,DM(T) | 28 | 76 | |||
Ante Aralica | F(C) | 28 | 78 | |||
47 | Stéphane Lambese | HV,DM(PT) | 29 | 76 | ||
Gianni Dos Santos | AM,F(PC) | 26 | 73 | |||
22 | Ivaylo Naydenov | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 77 | ||
20 | Diogo Teixeira | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
Krasimir Stanoev | DM,TV,AM(C) | 30 | 77 | |||
15 | Luka Ivanov | HV(C) | 20 | 70 | ||
Celso Raposo | HV,DM(P) | 28 | 78 | |||
10 | Valentin Nikolov | TV(T),AM(TC) | 21 | 74 | ||
Donaldo Açka | DM,TV(C) | 27 | 73 | |||
Anisse Brrou | TV,AM(PT) | 25 | 73 | |||
98 | Steve Traoré | AM,F(PT) | 26 | 75 | ||
12 | Bruno Franco | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | ||
4 | Dime Dimov | HV,DM(C) | 30 | 77 |