?
Jakub GORALCZYK

Full Name: Jakub Goralczyk

Tên áo: GORALCZYK

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Sep 14, 2002)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 85

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2023Polonia Bytom65
Jun 14, 2023Polonia Bytom65
Dec 20, 2022Polonia Bytom65
Jul 20, 2022Polonia Bytom65

Polonia Bytom Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Patryk StefanskiPatryk StefanskiAM(PTC)3573
20
Lukasz ZejdlerLukasz ZejdlerHV,DM,TV(T)3375
17
Sebastian StebleckiSebastian StebleckiAM(PTC)3378
11
Konrad AndrzejczakKonrad AndrzejczakAM,F(C)2870
23
Jakub ArakJakub ArakF(C)3076
24
Dominik BudzikDominik BudzikTV(C)2870
14
Grzegorz SzymusikGrzegorz SzymusikHV,DM,TV(P)2673
30
Oskar KrzyżakOskar KrzyżakHV(C)2374
6
Daniel ŚciślakDaniel ŚciślakTV(C),AM(PTC)2576
39
Eryk MirusEryk MirusGK2165
1
Karol SzymkowiakKarol SzymkowiakGK2570
28
Olivier WypartOlivier WypartHV(TC),DM(T)2463
19
Jean Franco SarmientoJean Franco SarmientoF(C)2873
4
Remigiusz SzywaczRemigiusz SzywaczHV(TC)2973
3
Szymon MichalskiSzymon MichalskiHV,DM(C)2170
8
Mikolaj LabojkoMikolaj LabojkoDM,TV(C)2470
9
Kamil WojtyraKamil WojtyraAM(PT),F(PTC)2773
70
Bartosz Tomaszewski
Lech Poznań
HV(C)2070
99
Axel Holewiński
Pogon Szczecin
GK1963
26
Norbert Barczak
Gornik Zabrze
HV(PT),DM(C)1973