?
Michael DACOSTA

Full Name: Michael Dacosta González

Tên áo: DACOSTA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Mar 5, 2005)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 73

CLB: AFC Bournemouth

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024AFC Bournemouth70
Jul 11, 2024AFC Bournemouth đang được đem cho mượn: Crawley Town70

AFC Bournemouth Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Murara NetoMurara NetoGK3587
15
Adam SmithAdam SmithHV,DM,TV(PT)3386
13
Kepa Arrizabalaga
Chelsea
GK3089
26
Enes ÜnalEnes ÜnalF(C)2788
10
Ryan ChristieRyan ChristieTV(C),AM(PTC)2988
4
Lewis CookLewis CookDM,TV(C)2788
Philip BillingPhilip BillingDM,TV,AM(C)2887
8
Joe RothwellJoe RothwellDM,TV,AM(C)3084
12
Tyler AdamsTyler AdamsDM,TV(C)2588
7
David BrooksDavid BrooksAM(PC),F(P)2787
5
Marcos SenesiMarcos SenesiHV(C)2788
17
Luis SinisterraLuis SinisterraAM,F(PT)2588
19
Justin KluivertJustin KluivertAM(PTC),F(PT)2588
26
Chris MephamChris MephamHV(C)2785
16
Marcus TavernierMarcus TavernierTV,AM(PTC)2588
25
Hamed Junior TraorèHamed Junior TraorèTV(C),AM(PTC)2488
24
Antoine SemenyoAntoine SemenyoAM(PT),F(PTC)2589
Max AaronsMax AaronsHV,DM,TV(PT)2586
22
Julián AraujoJulián AraujoHV,DM,TV(P)2385
Mark TraversMark TraversGK2583
21
Romain FaivreRomain FaivreTV,AM(PTC)2688
23
James HillJames HillHV(PC)2378
40
Will DennisWill DennisGK2478
9
Barbosa EvanilsonBarbosa EvanilsonF(C)2589
11
Jaidon AnthonyJaidon AnthonyAM,F(PT)2584
27
Illya ZabarnyiIllya ZabarnyiHV(C)2289
Daniel JebbisonDaniel JebbisonF(C)2177
14
Alex ScottAlex ScottTV,AM(PC)2184
12
Alex PaulsenAlex PaulsenGK2280
11
Dango OuattaraDango OuattaraHV,DM(T),TV,AM(PT)2286
3
Milos KerkezMilos KerkezHV,DM,TV(T)2188
20
Julio SolerJulio SolerHV,DM(T)1982
Owen BevanOwen BevanHV(C)2173
Matai AkinmboniMatai AkinmboniHV(TC)1873
2
Dean HuijsenDean HuijsenHV(C)1985
24
Dominic SadiDominic SadiTV,AM(PTC)2170
Koby MottohKoby MottohAM,F(PTC)1865
46
Callan MckennaCallan MckennaGK1868
Daniel Adu-AdjeiDaniel Adu-AdjeiF(C)1970
48
Max KinseyMax KinseyHV(C)1970
Michael DacostaMichael DacostaAM,F(PT)1970
3
Charlie OsborneCharlie OsborneHV,DM(T),TV(TC)1965
Noa BoutinNoa BoutinHV,DM,TV(T)2165
47
Ben WinterburnBen WinterburnDM,TV(C)2067