?
Theo SANDER

Full Name: Theo Nicolini Sander

Tên áo: SANDER

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 20 (Jan 8, 2005)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 82

CLB: FC København

On Loan at: Hvidovre IF

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025FC København đang được đem cho mượn: Hvidovre IF76
Jul 24, 2023FC København76
Jul 20, 2023FC København76
May 24, 2023Aalborg BK76
May 17, 2023Aalborg BK73
Jan 13, 2023Aalborg BK73
Jan 9, 2023Aalborg BK65

Hvidovre IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Martin SpelmannMartin SpelmannTV,AM(PC)3877
2
Daniel StenderupDaniel StenderupHV(C)3576
24
Simon MakienokSimon MakienokF(C)3477
25
Malte KiilerichMalte KiilerichHV(C)2977
6
Jonas GemmerJonas GemmerDM,TV(C)2976
Fredrik KrogstadFredrik KrogstadTV(C),AM(PTC)2976
14
Christian JakobsenChristian JakobsenAM(PTC),F(PT)3278
13
Adrian KappenbergerAdrian KappenbergerGK2873
18
Mads KaalundMads KaalundTV(C)2875
Theo SanderTheo SanderGK2076
42
Mehmet CoskunMehmet CoskunHV,DM(T)2672
16
Jeffrey Adjei-BroniJeffrey Adjei-BroniAM(PT),F(PTC)2173
Elias RusborgElias RusborgHV(C)2265
23
Nicolai ClausenNicolai ClausenHV(TC)2974
15
Ahmed IljazovskiAhmed IljazovskiHV(PC)2778
30
Magnus FredslundMagnus FredslundHV,DM(P),TV(PTC)3273
17
Marius PapugaMarius PapugaTV(C)2070
22
Andreas SmedAndreas SmedAM(PT),F(PTC)2876
27
Mathias AndreasenMathias AndreasenF(C)2170
21
Morten OlsenMorten OlsenF(C)2670
29
Anders RavnAnders RavnGK2063
31
Benjamin MeibomBenjamin MeibomHV(TC),DM(C)2165
28
Nicolaj JungvigNicolaj JungvigHV,DM,TV(PT)2165
33
Benjamin KoldBenjamin KoldDM,TV(C)2165