Full Name: Orhan Yildirim
Tên áo: YILDIRIM
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 31 (Mar 27, 1993)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | VSG Altglienicke | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Marvin Pourié | F(C) | 33 | 76 | ||
12 | Akaki Gogia | AM(PTC),F(PT) | 32 | 77 | ||
4 | Shawn Kauter | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
20 | Philip Türpitz | AM,F(PTC) | 33 | 77 | ||
29 | Jamil Dem | HV,DM(C) | 31 | 73 | ||
16 | Patrick Kapp | HV(PC) | 27 | 74 | ||
8 | Max Kulke | TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
1 | Lino Kasten | GK | 23 | 70 | ||
22 | Nikolai Kemlein | GK | 22 | 65 | ||
9 | Anthony Roczen | AM(T),F(TC) | 25 | 70 | ||
6 | Jonas Dirkner | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
5 | Rintaro Yajima | TV,AM(C) | 31 | 67 | ||
Robert Zietarski | DM,TV(C) | 31 | 73 | |||
TV(C),AM(TC) | 19 | 67 | ||||
Jakob Mayer | GK | 23 | 65 | |||
7 | Paul Manske | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 72 | ||
30 | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 |