Full Name: Lenn Jastremski
Tên áo: JASTREMSKI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 23 (Jan 24, 2001)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 78
CLB: SpVgg Unterhaching
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2024 | SpVgg Unterhaching | 75 |
May 16, 2024 | Bayern München đang được đem cho mượn: Grazer AK | 75 |
Mar 22, 2024 | Bayern München đang được đem cho mượn: SSV Ulm 1846 | 75 |
Jul 28, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: SSV Ulm 1846 | 75 |
Jul 3, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: SSV Ulm 1846 | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Mathias Fetsch | F(C) | 36 | 78 | ||
23 | Markus Schwabl | HV(PC),DM(C) | 34 | 78 | ||
8 | Manuel Stiefler | DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
10 | Sebastian Maier | TV(C),AM(PTC) | 31 | 76 | ||
4 | Yannick Stark | DM,TV(C) | 34 | 73 | ||
5 | Johannes Geis | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
34 | HV(TC) | 31 | 80 | |||
30 | Simon Skarlatidis | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | ||
24 | Kai Eisele | GK | 29 | 74 | ||
Luc Ihorst | F(C) | 24 | 76 | |||
38 | Boipelo Mashigo | TV(C),AM(PTC) | 21 | 73 | ||
Fynn Seidel | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
39 | Dennis Waidner | HV(PT),DM,TV(PTC) | 23 | 76 | ||
25 | Lenn Jastremski | F(C) | 23 | 75 | ||
26 | Andy Breuer | DM,TV(C) | 19 | 63 | ||
Ben Schlicke | HV(C) | 19 | 72 | |||
37 | Noa-Gabriel Šimić | AM(PTC),F(PT) | 20 | 65 | ||
2 | Viktor Zentrich | HV(PC),DM(C) | 21 | 73 | ||
22 | Fabian Scherger | GK | 22 | 70 | ||
15 | Timon Obermeier | HV,DM(C) | 21 | 66 | ||
3 | Max Lamby | HV,DM(T) | 21 | 74 | ||
36 | Elion Haxhosaj | HV,DM(T) | 19 | 64 | ||
40 | Leonard Grob | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
35 | Josef Gottmeier | HV,DM,TV(T) | 20 | 60 | ||
21 | Tizian Zimmermann | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
33 | Simon Dorfner | F(C) | 20 | 64 | ||
44 | Andreas Hirtlreiter | AM(P),F(PC) | 21 | 66 | ||
49 | Nils Ortel | HV(PTC),DM(PT) | 20 | 71 | ||
1 | Konstantin Heide | GK | 18 | 66 | ||
20 | Alexander Leuthard | TV,AM(T) | 18 | 65 | ||
Tim Hannemann | F(C) | 18 | 64 | |||
F(C) | 16 | 66 |