Full Name: Eoghan Mccawl
Tên áo: MCCAWL
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Jan 31, 1996)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Dundela FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2022 | Dundela FC | 70 |
Dec 26, 2019 | Glentoran | 70 |
Oct 20, 2019 | Glentoran | 70 |
Jun 20, 2019 | Glentoran | 69 |
Feb 20, 2019 | Glentoran | 68 |
Mar 16, 2018 | Glentoran | 67 |
Aug 6, 2017 | St. Johnstone | 67 |
Jun 2, 2017 | St. Johnstone | 67 |
Jun 1, 2017 | St. Johnstone | 67 |
Nov 3, 2016 | St. Johnstone đang được đem cho mượn: Forfar Athletic | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tony Kane | HV(PC) | 37 | 72 | ||
![]() | Jamie Mcgovern | HV(P) | 35 | 73 | ||
![]() | David Mcmaster | AM(PT),F(PTC) | 37 | 72 | ||
![]() | Jay Magee | HV(PC) | 36 | 73 | ||
![]() | Chris Rodgers | HV(PT) | 34 | 72 | ||
![]() | Benny Igiehon | F(C) | 31 | 71 | ||
![]() | Eoghan Mccawl | TV,AM(PT) | 29 | 70 | ||
![]() | Lee Chapman | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 63 | ||
![]() | Dee Fearon | F(C) | 28 | 60 | ||
![]() | Ciaran Dobbin | TV(C) | 26 | 63 | ||
![]() | Neil Shields | GK | 28 | 65 |