Full Name: Moonga Simba
Tên áo: SIMBA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (May 8, 2000)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 70
CLB: Sandvikens IF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2025 | Sandvikens IF | 73 |
Jan 6, 2025 | SK Brann | 73 |
Aug 1, 2023 | SK Brann | 73 |
Mar 10, 2023 | SK Brann đang được đem cho mượn: GIF Sundsvall | 73 |
Dec 20, 2022 | SK Brann | 73 |
Dec 9, 2022 | SK Brann | 73 |
Apr 12, 2022 | SK Brann đang được đem cho mượn: IFK Värnamo | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Gustav Thörn | HV(C) | 28 | 63 | |
![]() | Hannes Sveijer | GK | 23 | 70 | ||
![]() | Moonga Simba | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
19 | ![]() | Yannick Mukunzi | DM,TV(C) | 29 | 70 | |
![]() | Kamron Habibullah | AM,F(PTC) | 21 | 70 | ||
![]() | Pontus Carlsson | TV(C) | 20 | 65 | ||
15 | ![]() | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
![]() | Taulant Parallangaj | HV(C) | 22 | 67 | ||
17 | ![]() | Mamadou Kouyaté | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 72 | |
12 | ![]() | Christopher Redenstrand | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | |
23 | ![]() | Emil Engqvist | HV,DM,TV(C) | 26 | 73 |