Full Name: Hannes Sveijer
Tên áo: SVEIJER
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Apr 28, 2002)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 76
CLB: Sandvikens IF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 29, 2024 | Sandvikens IF | 70 |
Nov 16, 2024 | IK Sirius FK | 70 |
Nov 11, 2024 | IK Sirius FK | 68 |
Nov 11, 2024 | IK Sirius FK | 68 |
Nov 10, 2024 | IK Sirius FK | 68 |
Nov 8, 2024 | IK Sirius FK đang được đem cho mượn: Sandvikens IF | 68 |
Nov 2, 2024 | IK Sirius FK | 68 |
Nov 1, 2024 | IK Sirius FK | 68 |
Feb 22, 2024 | IK Sirius FK đang được đem cho mượn: AFC Eskilstuna | 68 |
Mar 20, 2023 | IK Sirius FK | 68 |
Nov 2, 2022 | IK Sirius FK | 68 |
Nov 1, 2022 | IK Sirius FK | 68 |
Apr 6, 2022 | IK Sirius FK đang được đem cho mượn: Sandvikens IF | 68 |
Apr 10, 2021 | IK Sirius FK | 68 |
Apr 1, 2021 | IK Sirius FK đang được đem cho mượn: Sandvikens IF | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Gustav Thörn | HV(C) | 27 | 63 | |
![]() | Hannes Sveijer | GK | 22 | 70 | ||
![]() | Moonga Simba | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
19 | ![]() | Yannick Mukunzi | DM,TV(C) | 29 | 70 | |
![]() | Pontus Carlsson | TV(C) | 20 | 65 | ||
9 | ![]() | Eric Mcwoods | F(C) | 29 | 72 | |
![]() | Taulant Parallangaj | HV(C) | 22 | 67 |