Full Name: Taulant Parallangaj
Tên áo: PARALLANGAJ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (Aug 12, 2002)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 78
CLB: Sandvikens IF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 12, 2023 | Sandvikens IF | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Gustav Thörn | HV(C) | 27 | 63 | |
![]() | Hannes Sveijer | GK | 22 | 70 | ||
![]() | Moonga Simba | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
19 | ![]() | Yannick Mukunzi | DM,TV(C) | 29 | 70 | |
![]() | Pontus Carlsson | TV(C) | 20 | 65 | ||
9 | ![]() | Eric Mcwoods | F(C) | 29 | 72 | |
![]() | Taulant Parallangaj | HV(C) | 22 | 67 |