?
Stefan PETROVIC

Full Name: Stefan Petrovic

Tên áo: PETROVIC

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 23 (Apr 30, 2001)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 67

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 19, 2024NK Nafta 190365
Feb 6, 2023NK Nafta 190365
Sep 24, 2022NK Triglav65
Jun 2, 2022NK Olimpija65
Jun 1, 2022NK Olimpija65
Apr 14, 2022NK Olimpija đang được đem cho mượn: NK Triglav65

NK Nafta 1903 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Safet JahicSafet JahicGK3877
4
Zoran LesjakZoran LesjakDM,TV(C)3675
18
Aleks PihlerAleks PihlerDM,TV(C)3177
50
Josip SpoljaricJosip SpoljaricAM,F(PTC)2876
22
Kristijan TojčićKristijan TojčićDM,TV(C)2576
5
Luka DumančićLuka DumančićHV(TC)2672
77
Szabolcs Szalay
Zalaegerszegi TE
AM(C),F(PTC)2374
25
Tom KljunTom KljunAM,F(PT)2173
7
Haris KadrićHaris KadrićAM(PT),F(PTC)2575
90
Zsombor Senkó
Zalaegerszegi TE
GK2274
31
Žan MauricioŽan MauricioGK2065
8
Luka BozickovicLuka BozickovicTV,AM(C)2172
6
Darko HrkaDarko HrkaHV,DM,TV(C)2575
9
Milán Klausz
Zalaegerszegi TE
AM(PT),F(PTC)2073
98
Áron DrágonerÁron DrágonerHV(PC)2070
2
Rok PirtovsekRok PirtovsekHV(PC)2874
17
Dominik CsókaDominik CsókaAM(PTC)2172
3
Amadej MarinicAmadej MarinicHV(TC),DM(T)2473
97
Kaj PlejKaj PlejAM(PT)2063
23
Zsombor Kálnoki-KisZsombor Kálnoki-KisAM(PT),F(PTC)2365
10
Dragan BrkićDragan BrkićAM(PC)2367
26
Hristijan GeorgievskiHristijan GeorgievskiDM,TV,AM(C)2172