Full Name: Kim Jin-Kyu
Tên áo: KIM
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 39 (Feb 16, 1985)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 11, 2016 | Fagiano Okayama | 82 |
Jul 11, 2016 | Fagiano Okayama | 82 |
May 6, 2016 | Pattaya United | 82 |
Mar 5, 2016 | Pattaya United | 83 |
Jan 6, 2016 | FC Seoul | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ryo Takeuchi | TV(C),AM(PTC) | 33 | 75 | ||
16 | Ryosuke Kawano | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
8 | Gabriel Xavier | AM(PTC),F(PT) | 30 | 78 | ||
49 | Svend Brodersen | GK | 27 | 78 | ||
42 | Ryo Takahashi | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | ||
43 | Yoshitake Suzuki | HV(TC),DM(C) | 25 | 77 | ||
13 | Junki Kanayama | GK | 35 | 73 | ||
18 | Daichi Tagami | HV(C) | 30 | 77 | ||
44 | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | |||
1 | Daiki Hotta | GK | 29 | 77 | ||
2 | Yuya Takagi | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
6 | Yuji Wakasa | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 77 | ||
29 | Keita Saito | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | ||
24 | Wakaba Shimoguchi | HV(PC) | 26 | 73 | ||
19 | Takaya Kimura | TV,AM(PT) | 25 | 75 | ||
32 | Tomoya Fukumoto | AM,F(TC) | 24 | 73 | ||
4 | Kaito Abe | HV(C) | 24 | 76 | ||
99 | Marcos Lucão | F(C) | 28 | 75 | ||
5 | Yasutaka Yanagi | HV(C) | 29 | 78 | ||
14 | Yudai Tanaka | TV,AM(C) | 24 | 77 | ||
14 | Ryo Tabei | DM,TV(C) | 24 | 76 |