?
Benjamín ORTÍZ

Full Name: Benjamín Antonio Ortíz Acuña

Tên áo: ORTÍZ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (May 22, 1999)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 58

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2023Curicó Unido70
Feb 20, 2023Curicó Unido70
Aug 19, 2022Curicó Unido đang được đem cho mượn: CDSC Iberia70

Curicó Unido Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Johan FuentesJohan FuentesDM(C),TV(TC)4176
4
Claudio MenesesClaudio MenesesHV,DM(C)3778
19
Ronald de la FuenteRonald de la FuenteHV,DM,TV(PT)3478
Hernán MuñozHernán MuñozGK3670
10
Diego RojasDiego RojasTV,AM(C)3076
8
Yerko LeivaYerko LeivaTV(C),AM(TC)2680
Carlos HerreraCarlos HerreraHV(P),DM,TV(C)2473
21
Matías OrmazabalMatías OrmazabalHV(PC),DM(C)2674
1
Thomas VergaraThomas VergaraGK2265
18
Felipe OrtizFelipe OrtizTV(C),AM(PTC)2376
Francisco ValdésFrancisco ValdésDM,TV(C)2373
15
Henry SanhuezaHenry SanhuezaHV,DM(PC)2977
29
Maximiliano QuinterosMaximiliano QuinterosAM(T),F(TC)3577
14
Joaquín GonzálezJoaquín GonzálezHV,DM,TV(P),AM(PT)2373
Cristian BustamanteCristian BustamanteAM(PT),F(PTC)2268
18
Francisco OliverFrancisco OliverHV(TC)2975
9
Ian AliagaIan AliagaF(C)2363
17
Nicolás BarriosNicolás BarriosAM(PT)2173
Alonso López
Deportes Iquique
HV,DM(T),TV(TC)1975
4
Braulio GuisolfoBraulio GuisolfoDM,TV(C)2276