19
Ronald DE LA FUENTE

Full Name: Ronald De La Fuente

Tên áo: DE LA FUENTE

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Jan 25, 1991)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 71

CLB: Curicó Unido

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 20, 2025Curicó Unido78
May 9, 2024Deportes Iquique78
May 3, 2024Deportes Iquique80
Feb 7, 2024Deportes Iquique80
Jan 20, 2022Curicó Unido80
Oct 28, 2021Colo-Colo đang được đem cho mượn: Curicó Unido80
Feb 23, 2021Colo-Colo80
Mar 30, 2019Colo-Colo80
Mar 25, 2019Colo-Colo78
Feb 26, 2019Colo-Colo78
Feb 17, 2017Universidad de Concepción78
Feb 17, 2017Universidad de Concepción77
Dec 24, 2015Universidad de Concepción77
Dec 17, 2015Universidad de Concepción76
Jul 13, 2015Universidad de Concepción76

Curicó Unido Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Claudio MenesesClaudio MenesesHV,DM(C)3678
19
Ronald de la FuenteRonald de la FuenteHV,DM,TV(PT)3478
Hernán MuñozHernán MuñozGK3670
10
Diego RojasDiego RojasTV,AM(C)2976
30
Luis SantelicesLuis SantelicesGK3975
Yerko LeivaYerko LeivaTV(C),AM(TC)2680
Carlos HerreraCarlos HerreraHV(P),DM,TV(C)2473
21
Matías OrmazabalMatías OrmazabalHV(PC),DM(C)2674
1
Thomas VergaraThomas VergaraGK2265
18
Felipe OrtizFelipe OrtizTV(C),AM(PTC)2376
Francisco ValdésFrancisco ValdésDM,TV(C)2373
15
Henry SanhuezaHenry SanhuezaHV,DM(PC)2877
29
Maximiliano QuinterosMaximiliano QuinterosAM(T),F(TC)3577
14
Joaquín GonzálezJoaquín GonzálezHV,DM,TV(P),AM(PT)2373
Cristian BustamanteCristian BustamanteAM(PT),F(PTC)2268
Ian AliagaIan AliagaF(C)2263
17
Nicolás BarriosNicolás BarriosAM(PTC),F(PT)2173