18
Felipe ORTIZ

Full Name: Felipe Sebastián Ortiz Venegas

Tên áo: ORTIZ

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Sep 25, 2001)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 65

CLB: Curicó Unido

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 7, 2024Curicó Unido76
Nov 21, 2022Curicó Unido76
Nov 16, 2022Curicó Unido70

Curicó Unido Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Claudio MenesesClaudio MenesesHV,DM(C)3778
19
Ronald de la FuenteRonald de la FuenteHV,DM,TV(PT)3478
Hernán MuñozHernán MuñozGK3670
10
Diego RojasDiego RojasTV,AM(C)3076
30
Luis SantelicesLuis SantelicesGK3975
8
Yerko LeivaYerko LeivaTV(C),AM(TC)2680
Carlos HerreraCarlos HerreraHV(P),DM,TV(C)2473
21
Matías OrmazabalMatías OrmazabalHV(PC),DM(C)2674
1
Thomas VergaraThomas VergaraGK2265
18
Felipe OrtizFelipe OrtizTV(C),AM(PTC)2376
Francisco ValdésFrancisco ValdésDM,TV(C)2373
15
Henry SanhuezaHenry SanhuezaHV,DM(PC)2877
29
Maximiliano QuinterosMaximiliano QuinterosAM(T),F(TC)3577
14
Joaquín GonzálezJoaquín GonzálezHV,DM,TV(P),AM(PT)2373
Cristian BustamanteCristian BustamanteAM(PT),F(PTC)2268
Ian AliagaIan AliagaF(C)2263
17
Nicolás BarriosNicolás BarriosAM(PTC),F(PT)2173
Alonso López
Deportes Iquique
HV,DM(T),TV(TC)1975
Braulio GuisolfoBraulio GuisolfoDM,TV(C)2276