?
Carlos HERRERA

Full Name: Carlos Ignacio Herrera Pérez

Tên áo: HERRERA

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Apr 17, 2000)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 70

CLB: Curicó Unido

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 7, 2024Curicó Unido73
Jul 2, 2023Curicó Unido73
Jul 1, 2023Curicó Unido73
Mar 1, 2023Curicó Unido đang được đem cho mượn: Fernández Vial73
Sep 6, 2022Curicó Unido73

Curicó Unido Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Mathías VidangossyMathías VidangossyTV(C),AM(PC),F(P)3776
3
Matías CahaisMatías CahaisHV(C)3680
23
Matías BalliniMatías BalliniHV(PT),DM,TV(C)3578
17
Kevin HarbottleKevin HarbottleAM(PTC),F(PT)3478
4
Claudio MenesesClaudio MenesesHV,DM(C)3678
9
David EscalanteDavid EscalanteAM,F(PTC)3378
10
Diego RojasDiego RojasTV,AM(C)2976
27
Nildo VieraNildo VieraF(C)3174
30
Luis SantelicesLuis SantelicesGK3975
Juan MéndezJuan MéndezDM,TV(C)2875
6
Diego UrzúaDiego UrzúaHV(P),DM,TV(PC)2776
27
John SalasJohn SalasHV,DM,TV(PT)2876
23
Kennet LaraKennet LaraHV(TC),DM(T)2576
Carlos HerreraCarlos HerreraHV(P),DM,TV(C)2473
21
Matías OrmazabalMatías OrmazabalHV(PC),DM(C)2674
Gabriel HardingGabriel HardingAM(T),F(TC)2475
1
Thomas VergaraThomas VergaraGK2265
18
Felipe OrtizFelipe OrtizTV(C),AM(PTC)2376
14
Joaquín GonzálezJoaquín GonzálezHV,DM,TV(P),AM(PT)2373
Cristian BustamanteCristian BustamanteAM(PT),F(PTC)2268
Ian AliagaIan AliagaF(C)2263
17
Nicolás BarriosNicolás BarriosAM(PTC),F(PT)2173