Full Name: Francisco Javier Ignacio Valdés Díaz
Tên áo: VALDÉS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Nov 13, 2001)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Fernández Vial
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2024 | Fernández Vial | 73 |
Jul 9, 2024 | CD Cobresal | 73 |
Jul 4, 2024 | CD Cobresal | 73 |
Mar 1, 2024 | CD Cobresal đang được đem cho mượn: Santiago Morning | 73 |
Jan 3, 2024 | CD Cobresal | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nery Veloso | GK | 37 | 75 | ||
19 | Pablo Pereira | F(C) | 38 | 78 | ||
23 | Nozomi Kimura | HV(PTC),DM(PT) | 27 | 77 | ||
7 | Antonio Ramírez | HV,DM(P),AM,F(PT) | 26 | 74 | ||
Bastián Solano | HV(C) | 25 | 70 | |||
Alexander Concha | AM(C) | 25 | 72 | |||
7 | Nicolás Silva | AM,F(P) | 25 | 70 | ||
Francisco Valdés | DM,TV(C) | 23 | 73 | |||
Luis Felipe Robles | HV(TC),DM(T) | 24 | 70 | |||
TV,AM(C) | 24 | 65 | ||||
10 | Diego Bravo | AM(C) | 22 | 65 | ||
8 | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 63 |