36
Papuna BERUASHVILI

Full Name: Papuna Beruashvili

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Mar 21, 2004)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 76

CLB: Dinamo Tbilisi

Squad Number: 36

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Dinamo Tbilisi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jaba KankavaJaba KankavaDM,TV(C)3880
Mate VatsadzeMate VatsadzeF(C)3679
Valeriane GviliaValeriane GviliaDM,TV,AM(C)3073
24
Dominik ReiterDominik ReiterAM(PT),F(PTC)2777
22
Nikoloz NinuaNikoloz NinuaDM,TV,AM(C)2578
2
Benson AnangBenson AnangHV,DM,TV(P)2474
18
Óscar SantisÓscar SantisAM(PTC)2575
40
Saba Khvadagiani
Maccabi Netanya
HV(C)2276
Nodar LominadzeNodar LominadzeDM,TV,AM(C)2276
Nikoloz Kutateladze
Pari Nizhny Novgorod
F(C)2376
15
Mukhran BagrationiMukhran BagrationiHV,DM,TV(T)2170
7
Vakhtang Salia
Newcastle United
AM(PT),F(PTC)1773
38
Saba KharebashviliSaba KharebashviliHV,DM,TV(PT)1667
28
Tsotne BerelidzeTsotne BerelidzeTV,AM(C)1867
20
Giorgi GvasaliaGiorgi GvasaliaHV,DM,TV(P)1765
Tornike MorchiladzeTornike MorchiladzeHV,DM,TV,AM(P)2373
37
Mikheil MakatsariaMikheil MakatsariaGK2073
36
Papuna BeruashviliPapuna BeruashviliGK2065
27
Nikoloz UgrekhelidzeNikoloz UgrekhelidzeHV,DM(C)2173
4
Luka SalukvadzeLuka SalukvadzeHV(C)2267
6
Giorgi TsetskhladzeGiorgi TsetskhladzeDM,TV(C)2067
32
Luka BubuteishviliLuka BubuteishviliTV,AM(C)1970
25
Nikoloz TsetskhladzeNikoloz TsetskhladzeHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
31
Tornike KirkitadzeTornike KirkitadzeHV,DM,TV,AM(P)2870
9
Jaduli IobashviliJaduli IobashviliAM,F(C)2173
19
Davit GotsiridzeDavit GotsiridzeF(C)2070